
Tính giá MIND Games CORTEXCRX
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về MIND Games CORTEX ( CRX )
Hợp đồng

0xb21be1c...d50b0d083
Khám phá
arbiscan.io
Trang chính thức
mindgames.io
Cộng đồng
Ghi chú
MIND Games is a suite of Play and Earn games with DeFi instruments at the core of the game economy.
"A mind can change everything, on any scale, to any aspect of life or history.
Our MINDS are meant to do just that."
The DEX stands at the heart of our whole economic process, with Cortex (CRX) as a governance token and AUR as the first in-game reward!
In the Research Facility, players can deposit Cortex (CRX) as a form of staking, while Piero's Statue is a form of liquidity providing to receive Cortex (CRX) tokens.
MIND Games has a Decentralized Exchange, usable NFTs, tokens, talents, missions, battles, cookies, and rewards!
The development of MIND Games will unveil an immersive, real-time strategy game with all the DeFi instruments integrated into the client build.
Xu hướng giá MIND Games CORTEX (CRX)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.01057
Thấp nhất 24H$0.01057
KLGD 24 giờ$21.25
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$8.09
Khối lượng lưu thông
-- CRXMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.007332
Tổng số lượng của coin
1.68M CRXVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
1.68M CRXGiá trị pha loãng hoàn toàn
$17.77KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá MIND Games CORTEX (CRX)
Giá MIND Games CORTEX hôm nay là $0.01057 với khối lượng giao dịch trong 24h là $21.25 và như vậy MIND Games CORTEX có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00000061%. Giá MIND Games CORTEX đã biến động 0.00% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -- | 0.00% |
24H | -- | 0.00% |
7D | -- | 0.00% |
30D | +$0.00006723 | +0.64% |
1Y | +$0.001292 | +13.93% |
Chỉ số độ tin cậy
45.81
Điểm tin cậy
Phần trămBTM 65%
![]() | $0.01 USD |
![]() | €0.01 EUR |
![]() | ₹0.88 INR |
![]() | Rp160.39 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0.01 GBP |
![]() | ฿0.35 THB |
![]() | ₽0.98 RUB |
![]() | R$0.06 BRL |
![]() | د.إ0.04 AED |
![]() | ₺0.36 TRY |
![]() | ¥0.07 CNY |
![]() | ¥1.52 JPY |
![]() | $0.08 HKD |