NetherNTR sang INR:Chuyển đổi Nether (NTR) sang Rupee Ấn Độ (INR)

NTR/INR: 1 NTR ≈ ₹0.1392 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Nether Thị trường hôm nay

Nether đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NTR chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.1392. Với nguồn cung lưu hành là 0 NTR, tổng vốn hóa thị trường của NTR tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của NTR tính bằng INR đã giảm ₹-0.01786, biểu thị mức giảm -11.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NTR tính bằng INR là ₹32.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.01089.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NTR sang INR

0.1392-11.34%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NTR sang INR là ₹0.1392 INR, với sự thay đổi -11.34% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NTR/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NTR/INR trong ngày qua.

Giao dịch Nether

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NTR/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NTR/-- Spot is -- and --, and NTR/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Nether sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi NTR sang INR

logo NetherSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NTR
0.13INR
2NTR
0.27INR
3NTR
0.41INR
4NTR
0.55INR
5NTR
0.69INR
6NTR
0.83INR
7NTR
0.97INR
8NTR
1.11INR
9NTR
1.25INR
10NTR
1.39INR
1,000NTR
139.24INR
5,000NTR
696.22INR
10,000NTR
1,392.45INR
50,000NTR
6,962.25INR
100,000NTR
13,924.51INR

Bảng chuyển đổi INR sang NTR

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nether
1INR
7.18NTR
2INR
14.36NTR
3INR
21.54NTR
4INR
28.72NTR
5INR
35.9NTR
6INR
43.08NTR
7INR
50.27NTR
8INR
57.45NTR
9INR
64.63NTR
10INR
71.81NTR
100INR
718.15NTR
500INR
3,590.78NTR
1,000INR
7,181.57NTR
5,000INR
35,907.88NTR
10,000INR
71,815.76NTR

Bảng chuyển đổi số tiền NTR sang INR và INR sang NTR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NTR sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang NTR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nether phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NTR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NTR = $0 USD, 1 NTR = €0 EUR, 1 NTR = ₹0.14 INR, 1 NTR = Rp26.01 IDR, 1 NTR = $0 CAD, 1 NTR = £0 GBP, 1 NTR = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3464
logo BTCBTC
0.0000505
logo ETHETH
0.001408
logo USDTUSDT
5.63
logo BNBBNB
0.004663
logo XRPXRP
2.27
logo SOLSOL
0.02871
logo USDCUSDC
5.64
logo SMARTSMART
1,313.56
logo STETHSTETH
0.001407
logo DOGEDOGE
28.07
logo TRXTRX
18.07
logo ADAADA
8.25
logo WBTCWBTC
0.00005048
logo LINKLINK
0.3022
logo USDEUSDE
5.63

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nether (NTR) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng NTR của bạn

Nhập số lượng NTR của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nether hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nether.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nether sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nether sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nether sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nether sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nether sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide