NFMartNFM sang IDR:Chuyển đổi NFMart (NFM) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NFM/IDR: 1 NFM ≈ Rp0.0552 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

NFMart Thị trường hôm nay

NFMart đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NFM chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.0552. Với nguồn cung lưu hành là 10,000,000,000 NFM, tổng vốn hóa thị trường của NFM tính bằng IDR là Rp9,178,480,241,368.74. Trong 24h qua, giá của NFM tính bằng IDR đã giảm Rp-0.002611, biểu thị mức giảm -4.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFM tính bằng IDR là Rp6.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.02494.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFM sang IDR

Rp0.0552-4.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFM sang IDR là Rp0.0552 IDR, với sự thay đổi -4.56% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NFM/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFM/IDR trong ngày qua.

Giao dịch NFMart

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NFMartNFM/USDT
Giao ngay
$0.000003283
-4.45%

The real-time trading price of NFM/USDT Spot is $0.000003283, with a 24-hour trading change of -4.45%, NFM/USDT Spot is $0.000003283 and -4.45%, and NFM/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NFMart sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NFM sang IDR

logo NFMartSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NFM
0.05IDR
2NFM
0.11IDR
3NFM
0.16IDR
4NFM
0.22IDR
5NFM
0.27IDR
6NFM
0.33IDR
7NFM
0.38IDR
8NFM
0.44IDR
9NFM
0.49IDR
10NFM
0.55IDR
10,000NFM
552.01IDR
50,000NFM
2,760.09IDR
100,000NFM
5,520.19IDR
500,000NFM
27,600.97IDR
1,000,000NFM
55,201.95IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NFM

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo NFMart
1IDR
18.11NFM
2IDR
36.23NFM
3IDR
54.34NFM
4IDR
72.46NFM
5IDR
90.57NFM
6IDR
108.69NFM
7IDR
126.8NFM
8IDR
144.92NFM
9IDR
163.03NFM
10IDR
181.15NFM
100IDR
1,811.53NFM
500IDR
9,057.65NFM
1,000IDR
18,115.3NFM
5,000IDR
90,576.5NFM
10,000IDR
181,153.01NFM

Bảng chuyển đổi số tiền NFM sang IDR và IDR sang NFM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NFM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IDR sang NFM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NFMart phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFM = $0 USD, 1 NFM = €0 EUR, 1 NFM = ₹0 INR, 1 NFM = Rp0.06 IDR, 1 NFM = $0 CAD, 1 NFM = £0 GBP, 1 NFM = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001964
logo BTCBTC
0.0000002628
logo ETHETH
0.000007276
logo USDTUSDT
0.03007
logo XRPXRP
0.01133
logo BNBBNB
0.00002645
logo SOLSOL
0.0001478
logo USDCUSDC
0.03007
logo SMARTSMART
6.82
logo STETHSTETH
0.000007284
logo DOGEDOGE
0.1496
logo TRXTRX
0.1008
logo ADAADA
0.04508
logo WBTCWBTC
0.0000002632
logo LINKLINK
0.001622
logo HYPEHYPE
0.000634

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NFMart (NFM) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NFM của bạn

Nhập số lượng NFM của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFMart hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFMart.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFMart sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NFMart sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFMart sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFMart sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi NFMart sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide