NumeraireNMR sang IDR:Chuyển đổi Numeraire (NMR) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NMR/IDR: 1 NMR ≈ Rp247,640.78 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Numeraire Thị trường hôm nay

Numeraire đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NMR chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp247,640.78. Với nguồn cung lưu hành là 8,007,701.31 NMR, tổng vốn hóa thị trường của NMR tính bằng IDR là Rp32,826,201,119,668,903.71. Trong 24h qua, giá của NMR tính bằng IDR đã giảm Rp-13,240.07, biểu thị mức giảm -5.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NMR tính bằng IDR là Rp1,541,961.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp34,100.26.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMR sang IDR

Rp247,640.78-5.09%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMR sang IDR là Rp247,640.78 IDR, với sự thay đổi -5.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NMR/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMR/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Numeraire

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NumeraireNMR/USDT
Giao ngay
$14.92
-4.33%
logo NumeraireNMR/ETH
Giao ngay
$0.003632
-0.30%
logo NumeraireNMR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$14.9
-4.49%

The real-time trading price of NMR/USDT Spot is $14.92, with a 24-hour trading change of -4.33%, NMR/USDT Spot is $14.92 and -4.33%, and NMR/USDT Perpetual is $14.9 and -4.49%.

Bảng chuyển đổi Numeraire sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NMR sang IDR

logo NumeraireSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NMR
248,650.55IDR
2NMR
497,301.1IDR
3NMR
745,951.65IDR
4NMR
994,602.21IDR
5NMR
1,243,252.76IDR
6NMR
1,491,903.31IDR
7NMR
1,740,553.87IDR
8NMR
1,989,204.42IDR
9NMR
2,237,854.97IDR
10NMR
2,486,505.53IDR
100NMR
24,865,055.31IDR
500NMR
124,325,276.55IDR
1,000NMR
248,650,553.1IDR
5,000NMR
1,243,252,765.5IDR
10,000NMR
2,486,505,531IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NMR

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Numeraire
1IDR
0.000004021NMR
2IDR
0.000008043NMR
3IDR
0.00001206NMR
4IDR
0.00001608NMR
5IDR
0.0000201NMR
6IDR
0.00002413NMR
7IDR
0.00002815NMR
8IDR
0.00003217NMR
9IDR
0.00003619NMR
10IDR
0.00004021NMR
100,000,000IDR
402.17NMR
500,000,000IDR
2,010.85NMR
1,000,000,000IDR
4,021.7NMR
5,000,000,000IDR
20,108.54NMR
10,000,000,000IDR
40,217.08NMR

Bảng chuyển đổi số tiền NMR sang IDR và IDR sang NMR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NMR sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 IDR sang NMR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Numeraire phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMR = $14.96 USD, 1 NMR = €12.92 EUR, 1 NMR = ₹1,329.37 INR, 1 NMR = Rp247,640.79 IDR, 1 NMR = $20.93 CAD, 1 NMR = £11.22 GBP, 1 NMR = ฿487.91 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001889
logo BTCBTC
0.0000002536
logo ETHETH
0.000007332
logo USDTUSDT
0.03018
logo BNBBNB
0.00002447
logo XRPXRP
0.01097
logo SOLSOL
0.0001425
logo USDCUSDC
0.03022
logo SMARTSMART
7.27
logo DOGEDOGE
0.1266
logo STETHSTETH
0.000007327
logo TRXTRX
0.09112
logo ADAADA
0.03839
logo WBTCWBTC
0.0000002541
logo USDEUSDE
0.0302
logo LINKLINK
0.001409

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Numeraire (NMR) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NMR của bạn

Nhập số lượng NMR của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Numeraire hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Numeraire.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Numeraire sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Numeraire sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Numeraire sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Numeraire sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Numeraire sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Numeraire (NMR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide