Nuri ExchangeNURI sang VND:Chuyển đổi Nuri Exchange (NURI) sang Việt Nam đồng (VND)

NURI/VND: 1 NURI ≈ ₫36.97 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Nuri Exchange Thị trường hôm nay

Nuri Exchange đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NURI chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫36.97. Với nguồn cung lưu hành là 0 NURI, tổng vốn hóa thị trường của NURI tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của NURI tính bằng VND đã giảm ₫-0.1001, biểu thị mức giảm -0.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NURI tính bằng VND là ₫38,227.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫36.41.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NURI sang VND

36.97-0.27%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NURI sang VND là ₫36.97 VND, với sự thay đổi -0.27% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NURI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NURI/VND trong ngày qua.

Giao dịch Nuri Exchange

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NURI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NURI/-- Spot is -- and --, and NURI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Nuri Exchange sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi NURI sang VND

logo Nuri ExchangeSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1NURI
36.97VND
2NURI
73.95VND
3NURI
110.93VND
4NURI
147.9VND
5NURI
184.88VND
6NURI
221.86VND
7NURI
258.83VND
8NURI
295.81VND
9NURI
332.79VND
10NURI
369.76VND
100NURI
3,697.68VND
500NURI
18,488.4VND
1,000NURI
36,976.81VND
5,000NURI
184,884.07VND
10,000NURI
369,768.15VND

Bảng chuyển đổi VND sang NURI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nuri Exchange
1VND
0.02704NURI
2VND
0.05408NURI
3VND
0.08113NURI
4VND
0.1081NURI
5VND
0.1352NURI
6VND
0.1622NURI
7VND
0.1893NURI
8VND
0.2163NURI
9VND
0.2433NURI
10VND
0.2704NURI
10,000VND
270.43NURI
50,000VND
1,352.19NURI
100,000VND
2,704.39NURI
500,000VND
13,521.98NURI
1,000,000VND
27,043.97NURI

Bảng chuyển đổi số tiền NURI sang VND và VND sang NURI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NURI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang NURI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nuri Exchange phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NURI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NURI = $0 USD, 1 NURI = €0 EUR, 1 NURI = ₹0.12 INR, 1 NURI = Rp23.47 IDR, 1 NURI = $0 CAD, 1 NURI = £0 GBP, 1 NURI = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001232
logo BTCBTC
0.0000001714
logo ETHETH
0.000004852
logo USDTUSDT
0.01909
logo XRPXRP
0.007308
logo BNBBNB
0.0000171
logo SOLSOL
0.00009885
logo USDCUSDC
0.0191
logo SMARTSMART
4.24
logo STETHSTETH
0.000004851
logo DOGEDOGE
0.09774
logo TRXTRX
0.06475
logo ADAADA
0.02937
logo WBTCWBTC
0.0000001711
logo LINKLINK
0.001074
logo HYPEHYPE
0.0004363

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nuri Exchange (NURI) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng NURI của bạn

Nhập số lượng NURI của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nuri Exchange hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nuri Exchange.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nuri Exchange sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nuri Exchange sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nuri Exchange sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nuri Exchange sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nuri Exchange sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nuri Exchange (NURI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide