NyzoNYZO sang EUR:Chuyển đổi Nyzo (NYZO) sang Euro (EUR)

NYZO/EUR: 1 NYZO ≈ €0.008357 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Nyzo Thị trường hôm nay

Nyzo đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nyzo chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.008357. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 23,443,760.72 NYZO, tổng vốn hóa thị trường của Nyzo tính bằng EUR là €168,544.14. Trong 24h qua, giá của Nyzo tính bằng EUR đã tăng €0.001918, biểu thị mức tăng +29.80%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nyzo tính bằng EUR là €1.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001802.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NYZO sang EUR

0.008357+29.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NYZO sang EUR là €0.008357 EUR, với sự thay đổi +29.80% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NYZO/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NYZO/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Nyzo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NyzoNYZO/USDT
Giao ngay
$0.00972
+29.89%

The real-time trading price of NYZO/USDT Spot is $0.00972, with a 24-hour trading change of +29.89%, NYZO/USDT Spot is $0.00972 and +29.89%, and NYZO/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Nyzo sang Euro

Bảng chuyển đổi NYZO sang EUR

logo NyzoSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NYZO
0EUR
2NYZO
0.01EUR
3NYZO
0.02EUR
4NYZO
0.03EUR
5NYZO
0.04EUR
6NYZO
0.05EUR
7NYZO
0.05EUR
8NYZO
0.06EUR
9NYZO
0.07EUR
10NYZO
0.08EUR
100,000NYZO
835.77EUR
500,000NYZO
4,178.85EUR
1,000,000NYZO
8,357.7EUR
5,000,000NYZO
41,788.51EUR
10,000,000NYZO
83,577.03EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NYZO

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Nyzo
1EUR
119.65NYZO
2EUR
239.3NYZO
3EUR
358.95NYZO
4EUR
478.6NYZO
5EUR
598.25NYZO
6EUR
717.9NYZO
7EUR
837.55NYZO
8EUR
957.2NYZO
9EUR
1,076.85NYZO
10EUR
1,196.5NYZO
100EUR
11,965NYZO
500EUR
59,825.04NYZO
1,000EUR
119,650.09NYZO
5,000EUR
598,250.48NYZO
10,000EUR
1,196,500.97NYZO

Bảng chuyển đổi số tiền NYZO sang EUR và EUR sang NYZO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 NYZO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang NYZO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nyzo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NYZO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NYZO = $0.01 USD, 1 NYZO = €0.01 EUR, 1 NYZO = ₹0.85 INR, 1 NYZO = Rp161.53 IDR, 1 NYZO = $0.01 CAD, 1 NYZO = £0.01 GBP, 1 NYZO = ฿0.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
37.09
logo BTCBTC
0.005238
logo ETHETH
0.148
logo USDTUSDT
581.09
logo BNBBNB
0.5245
logo XRPXRP
228.75
logo SOLSOL
3
logo USDCUSDC
581.49
logo SMARTSMART
131,527.65
logo STETHSTETH
0.1484
logo DOGEDOGE
2,920.46
logo TRXTRX
1,948.83
logo ADAADA
886.06
logo WBTCWBTC
0.005237
logo LINKLINK
32.51
logo HYPEHYPE
14.79

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nyzo (NYZO) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng NYZO của bạn

Nhập số lượng NYZO của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nyzo hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nyzo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nyzo sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nyzo sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nyzo sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nyzo sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nyzo sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide