OceanFiOCF sang USD:Chuyển đổi OceanFi (OCF) sang Đô la Mỹ (USD)

OCF/USD: 1 OCF ≈ $0.01253 USD

Lần cập nhật mới nhất:

OceanFi Thị trường hôm nay

OceanFi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OCF chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.01253. Với nguồn cung lưu hành là 757,000 OCF, tổng vốn hóa thị trường của OCF tính bằng USD là $9,487.63. Trong 24h qua, giá của OCF tính bằng USD đã giảm $-0.0008154, biểu thị mức giảm -6.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OCF tính bằng USD là $2.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01252.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OCF sang USD

$0.01253-6.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OCF sang USD là $0.01253 USD, với sự thay đổi -6.12% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OCF/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OCF/USD trong ngày qua.

Giao dịch OceanFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OCF/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, OCF/-- Spot is -- and --, and OCF/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi OceanFi sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi OCF sang USD

logo OceanFiSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1OCF
0.01USD
2OCF
0.02USD
3OCF
0.03USD
4OCF
0.05USD
5OCF
0.06USD
6OCF
0.07USD
7OCF
0.08USD
8OCF
0.1USD
9OCF
0.11USD
10OCF
0.12USD
10,000OCF
125.33USD
50,000OCF
626.66USD
100,000OCF
1,253.32USD
500,000OCF
6,266.6USD
1,000,000OCF
12,533.2USD

Bảng chuyển đổi USD sang OCF

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo OceanFi
1USD
79.78OCF
2USD
159.57OCF
3USD
239.36OCF
4USD
319.15OCF
5USD
398.94OCF
6USD
478.72OCF
7USD
558.51OCF
8USD
638.3OCF
9USD
718.09OCF
10USD
797.88OCF
100USD
7,978.8OCF
500USD
39,894.04OCF
1,000USD
79,788.08OCF
5,000USD
398,940.41OCF
10,000USD
797,880.82OCF

Bảng chuyển đổi số tiền OCF sang USD và USD sang OCF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 OCF sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang OCF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OceanFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OCF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OCF = $0.01 USD, 1 OCF = €0.01 EUR, 1 OCF = ₹1.1 INR, 1 OCF = Rp207.73 IDR, 1 OCF = $0.02 CAD, 1 OCF = £0.01 GBP, 1 OCF = ฿0.41 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
32.02
logo BTCBTC
0.004678
logo ETHETH
0.1297
logo USDTUSDT
499.8
logo BNBBNB
0.4643
logo XRPXRP
215.79
logo SOLSOL
2.72
logo USDCUSDC
500.15
logo SMARTSMART
124,903.2
logo STETHSTETH
0.13
logo TRXTRX
1,618.12
logo DOGEDOGE
2,689.76
logo ADAADA
797.06
logo WBTCWBTC
0.00467
logo USDEUSDE
500.35
logo LINKLINK
30.03

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OceanFi (OCF) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng OCF của bạn

Nhập số lượng OCF của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OceanFi hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OceanFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OceanFi sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OceanFi sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OceanFi sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OceanFi sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi OceanFi sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide