OobitOOBIT sang IDR:Chuyển đổi Oobit (OOBIT) sang Rupiah Indonesia (IDR)

OOBIT/IDR: 1 OOBIT ≈ Rp349.17 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Oobit Thị trường hôm nay

Oobit đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OOBIT chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp349.17. Với nguồn cung lưu hành là 350,911,163.43 OOBIT, tổng vốn hóa thị trường của OOBIT tính bằng IDR là Rp2,045,572,921,271,210.95. Trong 24h qua, giá của OOBIT tính bằng IDR đã giảm Rp-4.49, biểu thị mức giảm -1.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OOBIT tính bằng IDR là Rp2,001.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp16.69.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OOBIT sang IDR

Rp349.17-1.27%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OOBIT sang IDR là Rp349.17 IDR, với sự thay đổi -1.27% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OOBIT/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OOBIT/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Oobit

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OobitOOBIT/USDT
Giao ngay
$0.02091
-0.44%

The real-time trading price of OOBIT/USDT Spot is $0.02091, with a 24-hour trading change of -0.44%, OOBIT/USDT Spot is $0.02091 and -0.44%, and OOBIT/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Oobit sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi OOBIT sang IDR

logo OobitSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1OOBIT
349.17IDR
2OOBIT
698.35IDR
3OOBIT
1,047.53IDR
4OOBIT
1,396.71IDR
5OOBIT
1,745.89IDR
6OOBIT
2,095.07IDR
7OOBIT
2,444.25IDR
8OOBIT
2,793.43IDR
9OOBIT
3,142.61IDR
10OOBIT
3,491.79IDR
100OOBIT
34,917.9IDR
500OOBIT
174,589.53IDR
1,000OOBIT
349,179.07IDR
5,000OOBIT
1,745,895.36IDR
10,000OOBIT
3,491,790.72IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang OOBIT

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Oobit
1IDR
0.002863OOBIT
2IDR
0.005727OOBIT
3IDR
0.008591OOBIT
4IDR
0.01145OOBIT
5IDR
0.01431OOBIT
6IDR
0.01718OOBIT
7IDR
0.02004OOBIT
8IDR
0.02291OOBIT
9IDR
0.02577OOBIT
10IDR
0.02863OOBIT
100,000IDR
286.38OOBIT
500,000IDR
1,431.93OOBIT
1,000,000IDR
2,863.86OOBIT
5,000,000IDR
14,319.3OOBIT
10,000,000IDR
28,638.6OOBIT

Bảng chuyển đổi số tiền OOBIT sang IDR và IDR sang OOBIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OOBIT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang OOBIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Oobit phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OOBIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OOBIT = $0.02 USD, 1 OOBIT = €0.02 EUR, 1 OOBIT = ₹1.86 INR, 1 OOBIT = Rp349.18 IDR, 1 OOBIT = $0.03 CAD, 1 OOBIT = £0.02 GBP, 1 OOBIT = ฿0.68 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002477
logo BTCBTC
0.0000002938
logo ETHETH
0.000008816
logo USDTUSDT
0.02995
logo XRPXRP
0.01313
logo BNBBNB
0.00003019
logo SOLSOL
0.0001899
logo USDCUSDC
0.02994
logo SMARTSMART
9.03
logo STETHSTETH
0.000008842
logo TRXTRX
0.1029
logo DOGEDOGE
0.1711
logo ADAADA
0.05338
logo WBTCWBTC
0.0000002939
logo HYPEHYPE
0.0007465
logo LINKLINK
0.001946

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Oobit (OOBIT) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng OOBIT của bạn

Nhập số lượng OOBIT của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oobit hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oobit.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oobit sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Oobit sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oobit sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oobit sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Oobit sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Oobit (OOBIT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide