Openfabric AIOFN sang IDR:Chuyển đổi Openfabric AI (OFN) sang Rupiah Indonesia (IDR)

OFN/IDR: 1 OFN ≈ Rp89.93 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Openfabric AI Thị trường hôm nay

Openfabric AI đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OFN chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp89.93. Với nguồn cung lưu hành là 500,000,000 OFN, tổng vốn hóa thị trường của OFN tính bằng IDR là Rp748,506,911,902,285.49. Trong 24h qua, giá của OFN tính bằng IDR đã giảm Rp-4.27, biểu thị mức giảm -4.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OFN tính bằng IDR là Rp15,147.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1.75.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OFN sang IDR

Rp89.93-4.53%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OFN sang IDR là Rp89.93 IDR, với sự thay đổi -4.53% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OFN/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OFN/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Openfabric AI

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OFN/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, OFN/-- Spot is -- and --, and OFN/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Openfabric AI sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi OFN sang IDR

logo Openfabric AISố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1OFN
89.93IDR
2OFN
179.87IDR
3OFN
269.81IDR
4OFN
359.75IDR
5OFN
449.69IDR
6OFN
539.63IDR
7OFN
629.57IDR
8OFN
719.51IDR
9OFN
809.45IDR
10OFN
899.39IDR
100OFN
8,993.95IDR
500OFN
44,969.75IDR
1,000OFN
89,939.5IDR
5,000OFN
449,697.51IDR
10,000OFN
899,395.02IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang OFN

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Openfabric AI
1IDR
0.01111OFN
2IDR
0.02223OFN
3IDR
0.03335OFN
4IDR
0.04447OFN
5IDR
0.05559OFN
6IDR
0.06671OFN
7IDR
0.07783OFN
8IDR
0.08894OFN
9IDR
0.1OFN
10IDR
0.1111OFN
10,000IDR
111.18OFN
50,000IDR
555.92OFN
100,000IDR
1,111.85OFN
500,000IDR
5,559.29OFN
1,000,000IDR
11,118.58OFN

Bảng chuyển đổi số tiền OFN sang IDR và IDR sang OFN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OFN sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang OFN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Openfabric AI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OFN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OFN = $0.01 USD, 1 OFN = €0 EUR, 1 OFN = ₹0.48 INR, 1 OFN = Rp89.94 IDR, 1 OFN = $0.01 CAD, 1 OFN = £0 GBP, 1 OFN = ฿0.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001846
logo BTCBTC
0.0000002654
logo ETHETH
0.00000727
logo USDTUSDT
0.03002
logo XRPXRP
0.01056
logo BNBBNB
0.00002993
logo SOLSOL
0.0001447
logo USDCUSDC
0.03006
logo SMARTSMART
6.71
logo STETHSTETH
0.000007264
logo DOGEDOGE
0.1316
logo TRXTRX
0.09004
logo ADAADA
0.03811
logo USDEUSDE
0.03003
logo LINKLINK
0.001414
logo WBTCWBTC
0.000000265

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Openfabric AI (OFN) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng OFN của bạn

Nhập số lượng OFN của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Openfabric AI hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Openfabric AI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Openfabric AI sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Openfabric AI sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Openfabric AI sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Openfabric AI sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Openfabric AI sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide