Openfabric AIOFN sang INR:Chuyển đổi Openfabric AI (OFN) sang Rupee Ấn Độ (INR)

OFN/INR: 1 OFN ≈ ₹0.4878 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Openfabric AI Thị trường hôm nay

Openfabric AI đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OFN chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.4878. Với nguồn cung lưu hành là 500,000,000 OFN, tổng vốn hóa thị trường của OFN tính bằng INR là ₹21,653,748,844.66. Trong 24h qua, giá của OFN tính bằng INR đã giảm ₹-0.01999, biểu thị mức giảm -3.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OFN tính bằng INR là ₹80.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.00935.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OFN sang INR

0.4878-3.96%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OFN sang INR là ₹0.4878 INR, với sự thay đổi -3.95% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OFN/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OFN/INR trong ngày qua.

Giao dịch Openfabric AI

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OFN/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, OFN/-- Spot is -- and --, and OFN/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Openfabric AI sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi OFN sang INR

logo Openfabric AISố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1OFN
0.48INR
2OFN
0.97INR
3OFN
1.46INR
4OFN
1.95INR
5OFN
2.43INR
6OFN
2.92INR
7OFN
3.41INR
8OFN
3.9INR
9OFN
4.39INR
10OFN
4.87INR
1,000OFN
487.88INR
5,000OFN
2,439.4INR
10,000OFN
4,878.81INR
50,000OFN
24,394.05INR
100,000OFN
48,788.11INR

Bảng chuyển đổi INR sang OFN

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Openfabric AI
1INR
2.04OFN
2INR
4.09OFN
3INR
6.14OFN
4INR
8.19OFN
5INR
10.24OFN
6INR
12.29OFN
7INR
14.34OFN
8INR
16.39OFN
9INR
18.44OFN
10INR
20.49OFN
100INR
204.96OFN
500INR
1,024.83OFN
1,000INR
2,049.67OFN
5,000INR
10,248.39OFN
10,000INR
20,496.79OFN

Bảng chuyển đổi số tiền OFN sang INR và INR sang OFN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 OFN sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang OFN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Openfabric AI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OFN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OFN = $0.01 USD, 1 OFN = €0 EUR, 1 OFN = ₹0.49 INR, 1 OFN = Rp91.48 IDR, 1 OFN = $0.01 CAD, 1 OFN = £0 GBP, 1 OFN = ฿0.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3495
logo BTCBTC
0.00004965
logo ETHETH
0.001371
logo USDTUSDT
5.63
logo XRPXRP
1.98
logo BNBBNB
0.005615
logo SOLSOL
0.02731
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,260.54
logo STETHSTETH
0.001375
logo DOGEDOGE
24.5
logo TRXTRX
16.92
logo ADAADA
7.14
logo USDEUSDE
5.63
logo WBTCWBTC
0.00004973
logo LINKLINK
0.2656

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Openfabric AI (OFN) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng OFN của bạn

Nhập số lượng OFN của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Openfabric AI hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Openfabric AI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Openfabric AI sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Openfabric AI sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Openfabric AI sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Openfabric AI sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Openfabric AI sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide