OpenVPPOVPP sang EUR:Chuyển đổi OpenVPP (OVPP) sang Euro (EUR)

OVPP/EUR: 1 OVPP ≈ €0.0919 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

OpenVPP Thị trường hôm nay

OpenVPP đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OpenVPP chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0919. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 800,000,000 OVPP, tổng vốn hóa thị trường của OpenVPP tính bằng EUR là €62,562,054.23. Trong 24h qua, giá của OpenVPP tính bằng EUR đã tăng €0.07269, biểu thị mức tăng +377.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OpenVPP tính bằng EUR là €0.09946, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01923.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OVPP sang EUR

0.0919+377.83%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OVPP sang EUR là €0.0919 EUR, với sự thay đổi +377.83% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OVPP/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OVPP/EUR trong ngày qua.

Giao dịch OpenVPP

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OpenVPPOVPP/USDT
Giao ngay
$0.1083
+379.29%

The real-time trading price of OVPP/USDT Spot is $0.1083, with a 24-hour trading change of +379.29%, OVPP/USDT Spot is $0.1083 and +379.29%, and OVPP/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi OpenVPP sang Euro

Bảng chuyển đổi OVPP sang EUR

logo OpenVPPSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OVPP
0.08EUR
2OVPP
0.17EUR
3OVPP
0.26EUR
4OVPP
0.34EUR
5OVPP
0.43EUR
6OVPP
0.52EUR
7OVPP
0.61EUR
8OVPP
0.69EUR
9OVPP
0.78EUR
10OVPP
0.87EUR
10,000OVPP
872.68EUR
50,000OVPP
4,363.41EUR
100,000OVPP
8,726.83EUR
500,000OVPP
43,634.15EUR
1,000,000OVPP
87,268.3EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OVPP

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo OpenVPP
1EUR
11.45OVPP
2EUR
22.91OVPP
3EUR
34.37OVPP
4EUR
45.83OVPP
5EUR
57.29OVPP
6EUR
68.75OVPP
7EUR
80.21OVPP
8EUR
91.67OVPP
9EUR
103.13OVPP
10EUR
114.58OVPP
100EUR
1,145.89OVPP
500EUR
5,729.45OVPP
1,000EUR
11,458.91OVPP
5,000EUR
57,294.57OVPP
10,000EUR
114,589.14OVPP

Bảng chuyển đổi số tiền OVPP sang EUR và EUR sang OVPP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 OVPP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang OVPP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OpenVPP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OVPP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OVPP = $0.11 USD, 1 OVPP = €0.09 EUR, 1 OVPP = ₹9.52 INR, 1 OVPP = Rp1,796.58 IDR, 1 OVPP = $0.15 CAD, 1 OVPP = £0.08 GBP, 1 OVPP = ฿3.44 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.97
logo BTCBTC
0.00507
logo ETHETH
0.1315
logo XRPXRP
196.85
logo USDTUSDT
587.24
logo BNBBNB
0.5879
logo SOLSOL
2.47
logo USDCUSDC
587.96
logo SMARTSMART
111,977.49
logo DOGEDOGE
2,209.48
logo STETHSTETH
0.1318
logo TRXTRX
1,694.38
logo ADAADA
655.23
logo LINKLINK
25.39
logo HYPEHYPE
10.71
logo WBTCWBTC
0.005073

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OpenVPP (OVPP) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng OVPP của bạn

Nhập số lượng OVPP của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenVPP hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenVPP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenVPP sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OpenVPP sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenVPP sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenVPP sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi OpenVPP sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến OpenVPP (OVPP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide