OpenVPPOVPP sang RUB:Chuyển đổi OpenVPP (OVPP) sang Rúp Nga (RUB)

OVPP/RUB: 1 OVPP ≈ ₽9 RUB

Lần cập nhật mới nhất:

OpenVPP Thị trường hôm nay

OpenVPP đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OpenVPP chuyển đổi sang Rúp Nga (RUB) là ₽9. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 800,000,000 OVPP, tổng vốn hóa thị trường của OpenVPP tính bằng RUB là ₽600,652,879,421.65. Trong 24h qua, giá của OpenVPP tính bằng RUB đã tăng ₽7.11, biểu thị mức tăng +377.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OpenVPP tính bằng RUB là ₽9.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽1.88.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OVPP sang RUB

9+377.65%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OVPP sang RUB là ₽9 RUB, với sự thay đổi +377.65% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OVPP/RUB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OVPP/RUB trong ngày qua.

Giao dịch OpenVPP

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OpenVPPOVPP/USDT
Giao ngay
$0.1075
+375.97%

The real-time trading price of OVPP/USDT Spot is $0.1075, with a 24-hour trading change of +375.97%, OVPP/USDT Spot is $0.1075 and +375.97%, and OVPP/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi OpenVPP sang Rúp Nga

Bảng chuyển đổi OVPP sang RUB

logo OpenVPPSố lượng
Chuyển thànhlogo RUB
1OVPP
8.55RUB
2OVPP
17.1RUB
3OVPP
25.65RUB
4OVPP
34.2RUB
5OVPP
42.75RUB
6OVPP
51.3RUB
7OVPP
59.85RUB
8OVPP
68.4RUB
9OVPP
76.95RUB
10OVPP
85.5RUB
100OVPP
855.09RUB
500OVPP
4,275.45RUB
1,000OVPP
8,550.91RUB
5,000OVPP
42,754.59RUB
10,000OVPP
85,509.19RUB

Bảng chuyển đổi RUB sang OVPP

logo RUBSố lượng
Chuyển thànhlogo OpenVPP
1RUB
0.1169OVPP
2RUB
0.2338OVPP
3RUB
0.3508OVPP
4RUB
0.4677OVPP
5RUB
0.5847OVPP
6RUB
0.7016OVPP
7RUB
0.8186OVPP
8RUB
0.9355OVPP
9RUB
1.05OVPP
10RUB
1.16OVPP
1,000RUB
116.94OVPP
5,000RUB
584.73OVPP
10,000RUB
1,169.46OVPP
50,000RUB
5,847.32OVPP
100,000RUB
11,694.64OVPP

Bảng chuyển đổi số tiền OVPP sang RUB và RUB sang OVPP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OVPP sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 RUB sang OVPP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OpenVPP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OVPP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OVPP = $0.1 USD, 1 OVPP = €0.09 EUR, 1 OVPP = ₹9.04 INR, 1 OVPP = Rp1,705.93 IDR, 1 OVPP = $0.14 CAD, 1 OVPP = £0.08 GBP, 1 OVPP = ฿3.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

RUBRUB
logo GTGT
0.3569
logo BTCBTC
0.00005174
logo ETHETH
0.001342
logo XRPXRP
2
logo USDTUSDT
5.99
logo BNBBNB
0.006
logo SOLSOL
0.02523
logo USDCUSDC
6
logo SMARTSMART
1,142.81
logo DOGEDOGE
22.54
logo STETHSTETH
0.001346
logo TRXTRX
17.29
logo ADAADA
6.68
logo LINKLINK
0.2592
logo HYPEHYPE
0.1093
logo WBTCWBTC
0.00005177

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rúp Nga nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OpenVPP (OVPP) sang Rúp Nga (RUB)

01

Nhập số lượng OVPP của bạn

Nhập số lượng OVPP của bạn

02

Chọn Rúp Nga

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn RUB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenVPP hiện tại theo Rúp Nga hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenVPP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenVPP sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OpenVPP sang Rúp Nga (RUB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenVPP sang Rúp Nga trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenVPP sang Rúp Nga?

4.Tôi có thể chuyển đổi OpenVPP sang loại tiền tệ khác ngoài Rúp Nga không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rúp Nga (RUB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến OpenVPP (OVPP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide