O
Tính giá OrdibankORBK
Xếp hạng #6384
Giới thiệu về Ordibank ( ORBK )
Hợp đồng
0
0xce6e54d...978dd821b
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
ordibank.org
Cộng đồng
Ghi chú
Ordibank is a groundbreaking DeFi platform built on Bitcoin Layer 1, merging Bitcoin's security with DeFi's innovative borrowing and lending capabilities. It introduces an off-chain balance state processing environment, enabling seamless digital asset management, including BTC, BRC20, and Atomical Tokens. Ordibank aims to redefine DeFi by offering enhanced liquidity, yield opportunities, and a user-driven governance model. Designed for digital asset enthusiasts seeking to leverage Bitcoin's potential within the DeFi space, Ordibank stands as a pioneering solution for borrowing, lending, and asset management in a secure and efficient ecosystem.
Xu hướng giá Ordibank (ORBK)
Cao nhất 24H$0.0001598
Thấp nhất 24H$0.0001103
KLGD 24 giờ$1.69K
Vốn hóa thị trường
$31.89KMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.1461
Khối lượng lưu thông
251.00M ORBKMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.000081
Tổng số lượng của coin
1.00B ORBKVốn hóa thị trường/FDV
25.1%Cung cấp tối đa
1.00B ORBKGiá trị pha loãng hoàn toàn
$127.08KTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá Ordibank (ORBK)
Giá Ordibank hôm nay là $0.000127 với khối lượng giao dịch trong 24h là $1.69K và như vậy Ordibank có vốn hóa thị trường là $31.89K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000037%. Giá Ordibank đã biến động -2.30% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.000008356 | -6.17% |
24H | -$0.000002991 | -2.30% |
7D | +$0.000002455 | +1.97% |
30D | +$0.00002306 | +22.18% |
1Y | -$0.01537 | -99.18% |
Chỉ số độ tin cậy
56.90
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 35%
Các sàn giao dịch ORBK phổ biến
U ORBK chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
E ORBK chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
I ORBK chuyển đổi sang INR | ₹0.01 INR |
I ORBK chuyển đổi sang IDR | Rp2.05 IDR |
C ORBK chuyển đổi sang CAD | $0.00 CAD |
G ORBK chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
T ORBK chuyển đổi sang THB | ฿0.00 THB |
R ORBK chuyển đổi sang RUB | ₽0.01 RUB |
B ORBK chuyển đổi sang BRL | R$0.00 BRL |
A ORBK chuyển đổi sang AED | د.إ0.00 AED |
T ORBK chuyển đổi sang TRY | ₺0.00 TRY |
C ORBK chuyển đổi sang CNY | ¥0.00 CNY |
J ORBK chuyển đổi sang JPY | ¥0.02 JPY |
H ORBK chuyển đổi sang HKD | $0.00 HKD |
Dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ($)
657.63
Dòng tiền ra ($)
93.53
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
0xdba6...c25caf | 426.07M | 42.69% |
0xc906...c2b7f3 | 115.60M | 11.58% |
0x0d07...b492fe | 87.07M | 8.72% |
0x1ab4...8f8f23 | 27.27M | 2.73% |
0xe60d...90c848 | 14.75M | 1.47% |
Khác | 327.18M | 32.81% |