ParibusPBX sang IDR:Chuyển đổi Paribus (PBX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

PBX/IDR: 1 PBX ≈ Rp0.7846 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Paribus Thị trường hôm nay

Paribus đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PBX chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.7846. Với nguồn cung lưu hành là 7,831,811,271.62 PBX, tổng vốn hóa thị trường của PBX tính bằng IDR là Rp102,347,819,464,278.59. Trong 24h qua, giá của PBX tính bằng IDR đã giảm Rp-0.03895, biểu thị mức giảm -4.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PBX tính bằng IDR là Rp698.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.7551.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PBX sang IDR

Rp0.7846-4.73%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PBX sang IDR là Rp0.7846 IDR, với sự thay đổi -4.73% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PBX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PBX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Paribus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ParibusPBX/USDT
Giao ngay
$0.00004696
-6.02%

The real-time trading price of PBX/USDT Spot is $0.00004696, with a 24-hour trading change of -6.02%, PBX/USDT Spot is $0.00004696 and -6.02%, and PBX/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Paribus sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi PBX sang IDR

logo ParibusSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1PBX
0.78IDR
2PBX
1.56IDR
3PBX
2.34IDR
4PBX
3.12IDR
5PBX
3.91IDR
6PBX
4.69IDR
7PBX
5.47IDR
8PBX
6.25IDR
9PBX
7.03IDR
10PBX
7.82IDR
1,000PBX
782.13IDR
5,000PBX
3,910.65IDR
10,000PBX
7,821.31IDR
50,000PBX
39,106.57IDR
100,000PBX
78,213.14IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang PBX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Paribus
1IDR
1.27PBX
2IDR
2.55PBX
3IDR
3.83PBX
4IDR
5.11PBX
5IDR
6.39PBX
6IDR
7.67PBX
7IDR
8.94PBX
8IDR
10.22PBX
9IDR
11.5PBX
10IDR
12.78PBX
100IDR
127.85PBX
500IDR
639.27PBX
1,000IDR
1,278.55PBX
5,000IDR
6,392.78PBX
10,000IDR
12,785.57PBX

Bảng chuyển đổi số tiền PBX sang IDR và IDR sang PBX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 PBX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IDR sang PBX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Paribus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PBX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PBX = $0 USD, 1 PBX = €0 EUR, 1 PBX = ₹0 INR, 1 PBX = Rp0.78 IDR, 1 PBX = $0 CAD, 1 PBX = £0 GBP, 1 PBX = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.00284
logo BTCBTC
0.0000003294
logo ETHETH
0.000009927
logo USDTUSDT
0.03002
logo XRPXRP
0.01352
logo BNBBNB
0.00003381
logo SOLSOL
0.000214
logo USDCUSDC
0.03002
logo TRXTRX
0.1072
logo STETHSTETH
0.000009936
logo SMARTSMART
10.47
logo DOGEDOGE
0.1989
logo ADAADA
0.06988
logo WBTCWBTC
0.0000003283
logo BCHBCH
0.00005553
logo HYPEHYPE
0.0008637

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Paribus (PBX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng PBX của bạn

Nhập số lượng PBX của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Paribus hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Paribus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Paribus sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Paribus sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Paribus sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Paribus sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Paribus sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Paribus (PBX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide