P
Tính giá PirateCashPIRATE
Xếp hạng #2628
$0.04377
-0.11%Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về PirateCash(PIRATE)?
50%50%
Tài chính
Simple Earn
APR
5.24%Loại
Hiện tại
Giới thiệu về PirateCash ( PIRATE )
Hợp đồng
0
0xb990d93...af4017d7a
Khám phá
block.piratecash.net
Trang chính thức
p.cash
Cộng đồng
Pirate network for P2P services
Xu hướng giá PirateCash (PIRATE)
Cao nhất 24H$0.04465
Thấp nhất 24H$0.043
KLGD 24 giờ$74.07K
Vốn hóa thị trường
$1.27MMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.2422
Khối lượng lưu thông
63.58M PIRATEMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0007226
Tổng số lượng của coin
105.00M PIRATEVốn hóa thị trường/FDV
60.56%Cung cấp tối đa
∞Giá trị pha loãng hoàn toàn
$2.09MTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá PirateCash (PIRATE)
Giá PirateCash hôm nay là $0.04377 với khối lượng giao dịch trong 24h là $74.07K và như vậy PirateCash có vốn hóa thị trường là $1.27M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000074%. Giá PirateCash đã biến động -0.11% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.00001996 | +0.1% |
24H | -$0.0001815 | -0.9% |
7D | -$0.0004454 | -2.18% |
30D | -$0.0006863 | -3.32% |
1Y | -$0.005342 | -21.09% |
Chỉ số độ tin cậy
76.20
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 10%
Các sàn giao dịch PIRATE phổ biến
U PIRATE chuyển đổi sang USD | $0.02 USD |
E PIRATE chuyển đổi sang EUR | €0.02 EUR |
I PIRATE chuyển đổi sang INR | ₹1.67 INR |
I PIRATE chuyển đổi sang IDR | Rp303.45 IDR |
C PIRATE chuyển đổi sang CAD | $0.03 CAD |
G PIRATE chuyển đổi sang GBP | £0.02 GBP |
T PIRATE chuyển đổi sang THB | ฿0.66 THB |
R PIRATE chuyển đổi sang RUB | ₽1.85 RUB |
B PIRATE chuyển đổi sang BRL | R$0.11 BRL |
A PIRATE chuyển đổi sang AED | د.إ0.07 AED |
T PIRATE chuyển đổi sang TRY | ₺0.68 TRY |
C PIRATE chuyển đổi sang CNY | ¥0.14 CNY |
J PIRATE chuyển đổi sang JPY | ¥2.88 JPY |
H PIRATE chuyển đổi sang HKD | $0.16 HKD |
Tin tức
2024-07-07 00:50
DailyNews2024-06-29 02:05
DailyNews2024-06-27 00:55
DailyNewsDòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ($)
22.10K
Dòng tiền ra ($)
9.56K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
0x6759...123049 | 173.25M | 17.52% |
0x6044...ce4c81 | 129.25M | 13.07% |
0x7f1c...7e4229 | 122.44M | 12.38% |
0x659a...63fb1a | 64.72M | 6.54% |
0x5117...e2789f | 40.00M | 4.04% |
Khác | 458.69M | 46.45% |