P
Tính giá PIZAPIZABRC
Xếp hạng #2632
Giới thiệu về PIZA ( PIZABRC )
Hợp đồng
0
piza
Khám phá
mempool.space
Trang chính thức
btcpizza.io
PIZABRC is a BRC20 memecoin. It has no intrinsic value or expected economic return and is purely used for entertainment purposes.
Xu hướng giá PIZA (PIZABRC)
Cao nhất 24H$0.07225
Thấp nhất 24H$0.06031
KLGD 24 giờ$25.96K
Vốn hóa thị trường
$1.30MMức cao nhất lịch sử (ATH)$1.90
Khối lượng lưu thông
21.00M PIZABRCMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.01517
Tổng số lượng của coin
21.00M PIZABRCVốn hóa thị trường/FDV
100%Cung cấp tối đa
∞Giá trị pha loãng hoàn toàn
$1.30MTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá PIZA (PIZABRC)
Giá PIZA hôm nay là $0.06203 với khối lượng giao dịch trong 24h là $25.96K và như vậy PIZA có vốn hóa thị trường là $1.30M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000042%. Giá PIZA đã biến động -11.96% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.00636 | -9.30% |
24H | -$0.008426 | -11.96% |
7D | -$0.01047 | -14.45% |
30D | -$0.01608 | -20.59% |
1Y | -$0.4443 | -87.75% |
Các sàn giao dịch PIZABRC phổ biến
U PIZABRC chuyển đổi sang USD | $0.06 USD |
E PIZABRC chuyển đổi sang EUR | €0.06 EUR |
I PIZABRC chuyển đổi sang INR | ₹5.18 INR |
I PIZABRC chuyển đổi sang IDR | Rp940.52 IDR |
C PIZABRC chuyển đổi sang CAD | $0.08 CAD |
G PIZABRC chuyển đổi sang GBP | £0.05 GBP |
T PIZABRC chuyển đổi sang THB | ฿2.04 THB |
R PIZABRC chuyển đổi sang RUB | ₽5.73 RUB |
B PIZABRC chuyển đổi sang BRL | R$0.34 BRL |
A PIZABRC chuyển đổi sang AED | د.إ0.23 AED |
T PIZABRC chuyển đổi sang TRY | ₺2.12 TRY |
C PIZABRC chuyển đổi sang CNY | ¥0.44 CNY |
J PIZABRC chuyển đổi sang JPY | ¥8.93 JPY |
H PIZABRC chuyển đổi sang HKD | $0.48 HKD |
Dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ($)
25.74K
Dòng tiền ra ($)
9.10K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
16g1xy...vp9wxh | 4.30M | 20.49% |
bc1pfs...6d6cue | 1.15M | 5.48% |
1gv8r7...94akrm | 513.35K | 2.44% |
1knd9n...wm3bb5 | 484.35K | 2.30% |
bc1pp4...39l5gs | 444.44K | 2.11% |
Khác | 14.10M | 67.18% |