PlanqPLQ sang VND:Chuyển đổi Planq (PLQ) sang Việt Nam đồng (VND)

PLQ/VND: 1 PLQ ≈ ₫47.2 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Planq Thị trường hôm nay

Planq đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PLQ chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫47.2. Với nguồn cung lưu hành là 141,018,653.53 PLQ, tổng vốn hóa thị trường của PLQ tính bằng VND là ₫174,852,364,502,069.76. Trong 24h qua, giá của PLQ tính bằng VND đã giảm ₫-4.68, biểu thị mức giảm -9.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PLQ tính bằng VND là ₫26,212.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.0000000002421.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PLQ sang VND

47.2-9.03%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PLQ sang VND là ₫47.2 VND, với sự thay đổi -9.03% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PLQ/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PLQ/VND trong ngày qua.

Giao dịch Planq

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PLQ/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PLQ/-- Spot is -- and --, and PLQ/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Planq sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi PLQ sang VND

logo PlanqSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1PLQ
47.2VND
2PLQ
94.4VND
3PLQ
141.6VND
4PLQ
188.8VND
5PLQ
236.01VND
6PLQ
283.21VND
7PLQ
330.41VND
8PLQ
377.61VND
9PLQ
424.81VND
10PLQ
472.02VND
100PLQ
4,720.21VND
500PLQ
23,601.07VND
1,000PLQ
47,202.15VND
5,000PLQ
236,010.78VND
10,000PLQ
472,021.56VND

Bảng chuyển đổi VND sang PLQ

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Planq
1VND
0.02118PLQ
2VND
0.04237PLQ
3VND
0.06355PLQ
4VND
0.08474PLQ
5VND
0.1059PLQ
6VND
0.1271PLQ
7VND
0.1482PLQ
8VND
0.1694PLQ
9VND
0.1906PLQ
10VND
0.2118PLQ
10,000VND
211.85PLQ
50,000VND
1,059.27PLQ
100,000VND
2,118.54PLQ
500,000VND
10,592.73PLQ
1,000,000VND
21,185.47PLQ

Bảng chuyển đổi số tiền PLQ sang VND và VND sang PLQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PLQ sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang PLQ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Planq phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PLQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PLQ = $0 USD, 1 PLQ = €0 EUR, 1 PLQ = ₹0.16 INR, 1 PLQ = Rp29.82 IDR, 1 PLQ = $0 CAD, 1 PLQ = £0 GBP, 1 PLQ = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001175
logo BTCBTC
0.0000001579
logo ETHETH
0.000004411
logo USDTUSDT
0.01902
logo BNBBNB
0.00001532
logo XRPXRP
0.006812
logo SOLSOL
0.00008727
logo USDCUSDC
0.01904
logo SMARTSMART
4.52
logo DOGEDOGE
0.0778
logo STETHSTETH
0.000004413
logo TRXTRX
0.05666
logo ADAADA
0.02365
logo WBTCWBTC
0.0000001576
logo USDEUSDE
0.01903
logo LINKLINK
0.0008769

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Planq (PLQ) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng PLQ của bạn

Nhập số lượng PLQ của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Planq hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Planq.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Planq sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Planq sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Planq sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Planq sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Planq sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide