P
Tính giá PopcoinPOP
Xếp hạng #7624
Giới thiệu về Popcoin ( POP )
Hợp đồng
0
0x63bc977...ec9c61a74
Khám phá
bscscan.com
Trang chính thức
popcoin.online
Cộng đồng
Popcoin is a game designed for token enthusiasts. Players will need to collect as many tokens as possible to win. Popcoin holders will enjoy the first impression of the game. NFT holders will be able to use their characters in the game and earn rewards including $POP tokens and valuable assets.
Xu hướng giá Popcoin (POP)
Cao nhất 24H$0.00000008203
Thấp nhất 24H$0.00000007383
KLGD 24 giờ$17.46K
Vốn hóa thị trường
$4.06KMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.0007
Khối lượng lưu thông
50.00B POPMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0000000386
Tổng số lượng của coin
1.00T POPVốn hóa thị trường/FDV
5%Cung cấp tối đa
1.00T POPGiá trị pha loãng hoàn toàn
$81.24KTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá Popcoin (POP)
Giá Popcoin hôm nay là $0.00000008125 với khối lượng giao dịch trong 24h là $17.46K và như vậy Popcoin có vốn hóa thị trường là $4.06K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000026%. Giá Popcoin đã biến động +7.86% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.00000000005609 | -0.069% |
24H | +$0.000000007719 | +10.50% |
7D | +$0.00000002275 | +38.90% |
30D | -$0.00000001425 | -14.93% |
1Y | -$0.0000001539 | -65.46% |
Chỉ số độ tin cậy
59.25
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 35%
Các sàn giao dịch POP phổ biến
U POP chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
E POP chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
I POP chuyển đổi sang INR | ₹0.00 INR |
I POP chuyển đổi sang IDR | Rp0.00 IDR |
C POP chuyển đổi sang CAD | $0.00 CAD |
G POP chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
T POP chuyển đổi sang THB | ฿0.00 THB |
R POP chuyển đổi sang RUB | ₽0.00 RUB |
B POP chuyển đổi sang BRL | R$0.00 BRL |
A POP chuyển đổi sang AED | د.إ0.00 AED |
T POP chuyển đổi sang TRY | ₺0.00 TRY |
C POP chuyển đổi sang CNY | ¥0.00 CNY |
J POP chuyển đổi sang JPY | ¥0.00 JPY |
H POP chuyển đổi sang HKD | $0.00 HKD |
Tin tức
Dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ($)
16.81K
Dòng tiền ra ($)
8.97
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
0x4079...ee1bbe | 600.00B | 60.00% |
0x0d07...b492fe | 311.08B | 31.10% |
0x4982...6e89cb | 17.78B | 1.77% |
0x0000...00dead | 5.50B | 0.55% |
0x76d9...aab1a9 | 3.89B | 0.38% |
Khác | 61.72B | 6.20% |