Recovery Value USD Thị trường hôm nay
Recovery Value USD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của RVUSD chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥1.06. Với nguồn cung lưu hành là 0 RVUSD, tổng vốn hóa thị trường của RVUSD tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của RVUSD tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0009583, biểu thị mức giảm -0.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RVUSD tính bằng CNY là ¥2.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.358.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RVUSD sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RVUSD sang CNY là ¥1.06 CNY, với sự thay đổi -0.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RVUSD/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RVUSD/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Recovery Value USD
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
The real-time trading price of RVUSD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, RVUSD/-- Spot is -- and --, and RVUSD/-- Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Recovery Value USD sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Bảng chuyển đổi RVUSD sang CNY
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1RVUSD | 1.06CNY | 
| 2RVUSD | 2.12CNY | 
| 3RVUSD | 3.19CNY | 
| 4RVUSD | 4.25CNY | 
| 5RVUSD | 5.31CNY | 
| 6RVUSD | 6.38CNY | 
| 7RVUSD | 7.44CNY | 
| 8RVUSD | 8.51CNY | 
| 9RVUSD | 9.57CNY | 
| 10RVUSD | 10.63CNY | 
| 100RVUSD | 106.38CNY | 
| 500RVUSD | 531.92CNY | 
| 1,000RVUSD | 1,063.85CNY | 
| 5,000RVUSD | 5,319.29CNY | 
| 10,000RVUSD | 10,638.59CNY | 
Bảng chuyển đổi CNY sang RVUSD
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1CNY | 0.9399RVUSD | 
| 2CNY | 1.87RVUSD | 
| 3CNY | 2.81RVUSD | 
| 4CNY | 3.75RVUSD | 
| 5CNY | 4.69RVUSD | 
| 6CNY | 5.63RVUSD | 
| 7CNY | 6.57RVUSD | 
| 8CNY | 7.51RVUSD | 
| 9CNY | 8.45RVUSD | 
| 10CNY | 9.39RVUSD | 
| 1,000CNY | 939.97RVUSD | 
| 5,000CNY | 4,699.86RVUSD | 
| 10,000CNY | 9,399.73RVUSD | 
| 50,000CNY | 46,998.67RVUSD | 
| 100,000CNY | 93,997.35RVUSD | 
Bảng chuyển đổi số tiền RVUSD sang CNY và CNY sang RVUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 RVUSD sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang RVUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Recovery Value USD phổ biến
| Recovery Value USD | 1 RVUSD | 
|---|---|
|  RVUSD chuyển đổi sang USD | $0.15USD | 
|  RVUSD chuyển đổi sang EUR | €0.13EUR | 
|  RVUSD chuyển đổi sang INR | ₹13.23INR | 
|  RVUSD chuyển đổi sang IDR | Rp2,484.66IDR | 
|  RVUSD chuyển đổi sang CAD | $0.21CAD | 
|  RVUSD chuyển đổi sang GBP | £0.11GBP | 
|  RVUSD chuyển đổi sang THB | ฿4.84THB | 
| Recovery Value USD | 1 RVUSD | 
|---|---|
|  RVUSD chuyển đổi sang RUB | ₽11.96RUB | 
|  RVUSD chuyển đổi sang BRL | R$0.8BRL | 
|  RVUSD chuyển đổi sang AED | د.إ0.55AED | 
|  RVUSD chuyển đổi sang TRY | ₺6.29TRY | 
|  RVUSD chuyển đổi sang CNY | ¥1.06CNY | 
|  RVUSD chuyển đổi sang JPY | ¥22.83JPY | 
|  RVUSD chuyển đổi sang HKD | $1.16HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RVUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RVUSD = $0.15 USD, 1 RVUSD = €0.13 EUR, 1 RVUSD = ₹13.23 INR, 1 RVUSD = Rp2,484.66 IDR, 1 RVUSD = $0.21 CAD, 1 RVUSD = £0.11 GBP, 1 RVUSD = ฿4.84 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang CNY BTC chuyển đổi sang CNY
 ETH chuyển đổi sang CNY ETH chuyển đổi sang CNY
 USDT chuyển đổi sang CNY USDT chuyển đổi sang CNY
 XRP chuyển đổi sang CNY XRP chuyển đổi sang CNY
 BNB chuyển đổi sang CNY BNB chuyển đổi sang CNY
 SOL chuyển đổi sang CNY SOL chuyển đổi sang CNY
 USDC chuyển đổi sang CNY USDC chuyển đổi sang CNY
 SMART chuyển đổi sang CNY SMART chuyển đổi sang CNY
 STETH chuyển đổi sang CNY STETH chuyển đổi sang CNY
 DOGE chuyển đổi sang CNY DOGE chuyển đổi sang CNY
 TRX chuyển đổi sang CNY TRX chuyển đổi sang CNY
 ADA chuyển đổi sang CNY ADA chuyển đổi sang CNY
 WBTC chuyển đổi sang CNY WBTC chuyển đổi sang CNY
 HYPE chuyển đổi sang CNY HYPE chuyển đổi sang CNY
 LINK chuyển đổi sang CNY LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 CNY
CNY|  GT | 4.97 | 
|  BTC | 0.0006355 | 
|  ETH | 0.01788 | 
|  USDT | 70.37 | 
|  XRP | 27.3 | 
|  BNB | 0.06296 | 
|  SOL | 0.3574 | 
|  USDC | 70.41 | 
|  SMART | 16,303.07 | 
|  STETH | 0.01788 | 
|  DOGE | 363.68 | 
|  TRX | 236.4 | 
|  ADA | 109.15 | 
|  WBTC | 0.0006354 | 
|  HYPE | 1.45 | 
|  LINK | 3.87 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Recovery Value USD (RVUSD) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhập số lượng RVUSD của bạn
Nhập số lượng RVUSD của bạn
Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Recovery Value USD hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Recovery Value USD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Recovery Value USD sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Recovery Value USD sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Recovery Value USD sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Recovery Value USD sang Nhân dân tệ Trung Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Recovery Value USD sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 RVUSD sang CNY:Chuyển đổi Recovery Value USD (RVUSD) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
RVUSD sang CNY:Chuyển đổi Recovery Value USD (RVUSD) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)