RefREF sang GBP:Chuyển đổi Ref (REF) sang Bảng Anh (GBP)

REF/GBP: 1 REF ≈ £0.06516 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Ref Thị trường hôm nay

Ref đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của REF chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.06516. Với nguồn cung lưu hành là 1,005,000 REF, tổng vốn hóa thị trường của REF tính bằng GBP là £49,591.1. Trong 24h qua, giá của REF tính bằng GBP đã giảm £0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của REF tính bằng GBP là £37.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.007978.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REF sang GBP

£0.06516--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REF sang GBP là £0.06516 GBP, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá REF/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REF/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Ref

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of REF/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, REF/-- Spot is -- and --, and REF/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Ref sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi REF sang GBP

logo RefSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1REF
0.06GBP
2REF
0.13GBP
3REF
0.19GBP
4REF
0.26GBP
5REF
0.32GBP
6REF
0.39GBP
7REF
0.45GBP
8REF
0.52GBP
9REF
0.58GBP
10REF
0.65GBP
10,000REF
651.66GBP
50,000REF
3,258.34GBP
100,000REF
6,516.69GBP
500,000REF
32,583.45GBP
1,000,000REF
65,166.9GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang REF

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Ref
1GBP
15.34REF
2GBP
30.69REF
3GBP
46.03REF
4GBP
61.38REF
5GBP
76.72REF
6GBP
92.07REF
7GBP
107.41REF
8GBP
122.76REF
9GBP
138.1REF
10GBP
153.45REF
100GBP
1,534.52REF
500GBP
7,672.6REF
1,000GBP
15,345.21REF
5,000GBP
76,726.06REF
10,000GBP
153,452.12REF

Bảng chuyển đổi số tiền REF sang GBP và GBP sang REF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 REF sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang REF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ref phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REF = $0.09 USD, 1 REF = €0.07 EUR, 1 REF = ₹7.6 INR, 1 REF = Rp1,427.73 IDR, 1 REF = $0.12 CAD, 1 REF = £0.07 GBP, 1 REF = ฿2.78 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
46.4
logo BTCBTC
0.005952
logo ETHETH
0.1673
logo USDTUSDT
660.33
logo XRPXRP
255.34
logo BNBBNB
0.591
logo SOLSOL
3.34
logo USDCUSDC
660.59
logo SMARTSMART
151,942.64
logo STETHSTETH
0.1672
logo DOGEDOGE
3,394.82
logo TRXTRX
2,214.37
logo ADAADA
1,020.44
logo WBTCWBTC
0.00596
logo HYPEHYPE
13.63
logo LINKLINK
36.16

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ref (REF) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng REF của bạn

Nhập số lượng REF của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ref hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ref.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ref sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ref sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ref sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ref sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ref sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ref (REF)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide