RiserRIS sang CNY:Chuyển đổi Riser (RIS) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

RIS/CNY: 1 RIS ≈ ¥0.06717 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Riser Thị trường hôm nay

Riser đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RIS chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.06717. Với nguồn cung lưu hành là 0 RIS, tổng vốn hóa thị trường của RIS tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của RIS tính bằng CNY đã giảm ¥-0.003208, biểu thị mức giảm -4.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RIS tính bằng CNY là ¥2.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.06624.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RIS sang CNY

¥0.06717-4.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RIS sang CNY là ¥0.06717 CNY, với sự thay đổi -4.55% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RIS/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RIS/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Riser

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of RIS/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, RIS/-- Spot is -- and --, and RIS/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Riser sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi RIS sang CNY

logo RiserSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1RIS
0.06CNY
2RIS
0.13CNY
3RIS
0.2CNY
4RIS
0.26CNY
5RIS
0.33CNY
6RIS
0.4CNY
7RIS
0.47CNY
8RIS
0.53CNY
9RIS
0.6CNY
10RIS
0.67CNY
10,000RIS
671.73CNY
50,000RIS
3,358.68CNY
100,000RIS
6,717.36CNY
500,000RIS
33,586.8CNY
1,000,000RIS
67,173.61CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang RIS

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Riser
1CNY
14.88RIS
2CNY
29.77RIS
3CNY
44.66RIS
4CNY
59.54RIS
5CNY
74.43RIS
6CNY
89.32RIS
7CNY
104.2RIS
8CNY
119.09RIS
9CNY
133.98RIS
10CNY
148.86RIS
100CNY
1,488.67RIS
500CNY
7,443.39RIS
1,000CNY
14,886.79RIS
5,000CNY
74,433.98RIS
10,000CNY
148,867.97RIS

Bảng chuyển đổi số tiền RIS sang CNY và CNY sang RIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 RIS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang RIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Riser phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RIS = $0.01 USD, 1 RIS = €0.01 EUR, 1 RIS = ₹0.84 INR, 1 RIS = Rp158.41 IDR, 1 RIS = $0.01 CAD, 1 RIS = £0.01 GBP, 1 RIS = ฿0.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
6.39
logo BTCBTC
0.0007349
logo ETHETH
0.02197
logo USDTUSDT
70.39
logo XRPXRP
31.05
logo BNBBNB
0.07516
logo SOLSOL
0.4969
logo USDCUSDC
70.33
logo SMARTSMART
20,699.25
logo TRXTRX
240.09
logo STETHSTETH
0.022
logo DOGEDOGE
434.29
logo ADAADA
141.83
logo WBTCWBTC
0.0007361
logo HYPEHYPE
1.82
logo BCHBCH
0.1424

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Riser (RIS) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng RIS của bạn

Nhập số lượng RIS của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Riser hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Riser.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Riser sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Riser sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Riser sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Riser sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Riser sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide