
Tính giá ScottyTheAiSCOTTY
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về ScottyTheAi ( SCOTTY )
Hợp đồng

0xc0db17b...3ad742f4a
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
ScottyTheAi.com
Cộng đồng
Scotty AI is an innovative crypto project centered around AI. It combines advanced artificial intelligence with a deep understanding of blockchain technology to serve as a guardian and protector of the secrets within the crypto universe. Scotty Chat - The AI-powered crypto companion! Discuss cryptocurrencies, get market insights, and explore the world of digital assets. Staking Feature - put your Scotty tokens to work and earn on our Platform. ScottyAI token rewards will be distributed to users at a rate of 82.5 $SCOTTY per ETH block. Rewards will be payable over 3 years and are determined by your share of the staking pool and annual returns percentage. Scotty Swap - is your go-to hub for seamless and lightning-fast token exchanges. Powered by cutting-edge AI technology, Scotty ensures that every trade is not only secure but also optimized for maximum gains.
Xu hướng giá ScottyTheAi (SCOTTY)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.0004272
Thấp nhất 24H$0.0004027
KLGD 24 giờ$29.77K
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.03043
Khối lượng lưu thông
-- SCOTTYMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.000255
Tổng số lượng của coin
1.73B SCOTTYVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
1.73B SCOTTYGiá trị pha loãng hoàn toàn
$707.61KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá ScottyTheAi (SCOTTY)
Giá ScottyTheAi hôm nay là $0.0004079 với khối lượng giao dịch trong 24h là $29.77K và như vậy ScottyTheAi có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000025%. Giá ScottyTheAi đã biến động +1.25% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.0000001957 | +0.048% |
24H | +$0.000005036 | +1.25% |
7D | -$0.00007223 | -15.04% |
30D | -$0.0003766 | -48.00% |
1Y | -$0.006902 | -94.42% |
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.03 INR |
![]() | Rp6.14 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.01 THB |
![]() | ₽0.04 RUB |
![]() | R$0.00 BRL |
![]() | د.إ0.00 AED |
![]() | ₺0.01 TRY |
![]() | ¥0.00 CNY |
![]() | ¥0.06 JPY |
![]() | $0.00 HKD |