S
Tính giá SekuyaSKYA
Xếp hạng #2845
Giới thiệu về Sekuya ( SKYA )
Hợp đồng
0
0x623cd3a...7a5c9b6e9
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
sekuya.io
Sekuya is a video game company headquartered in Singapore. Born from a community, Sekuya aims to revolutionize the gaming landscape with a community-driven approach to an all new anime epic fantasy universe.
Xu hướng giá Sekuya (SKYA)
Cao nhất 24H$0.004074
Thấp nhất 24H$0.003688
KLGD 24 giờ$50.76K
Vốn hóa thị trường
$965.18KMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.08596
Khối lượng lưu thông
248.75M SKYAMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.00215
Tổng số lượng của coin
1.00B SKYAVốn hóa thị trường/FDV
24.88%Cung cấp tối đa
1.00B SKYAGiá trị pha loãng hoàn toàn
$3.88MTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá Sekuya (SKYA)
Giá Sekuya hôm nay là $0.003866 với khối lượng giao dịch trong 24h là $50.76K và như vậy Sekuya có vốn hóa thị trường là $965.18K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00014%. Giá Sekuya đã biến động +0.44% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.000007744 | +0.2% |
24H | -$0.000149 | -3.70% |
7D | -$0.0001303 | -3.25% |
30D | +$0.0003082 | +8.63% |
1Y | -$0.03076 | -88.80% |
Chỉ số độ tin cậy
83.74
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 5%
Các sàn giao dịch SKYA phổ biến
U SKYA chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
E SKYA chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
I SKYA chuyển đổi sang INR | ₹0.33 INR |
I SKYA chuyển đổi sang IDR | Rp59.53 IDR |
C SKYA chuyển đổi sang CAD | $0.01 CAD |
G SKYA chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
T SKYA chuyển đổi sang THB | ฿0.13 THB |
R SKYA chuyển đổi sang RUB | ₽0.36 RUB |
B SKYA chuyển đổi sang BRL | R$0.02 BRL |
A SKYA chuyển đổi sang AED | د.إ0.01 AED |
T SKYA chuyển đổi sang TRY | ₺0.13 TRY |
C SKYA chuyển đổi sang CNY | ¥0.03 CNY |
J SKYA chuyển đổi sang JPY | ¥0.57 JPY |
H SKYA chuyển đổi sang HKD | $0.03 HKD |
Thành viên của đội
J
Joshua BudimanFounder
Tin tức
2024-05-29 13:45
DailyNews2024-05-22 02:42
Gate NewsDòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ($)
48.54K
Dòng tiền ra ($)
17.09K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
0x277b...e5186c | 195.00M | 22.22% |
0x7c90...288a40 | 180.12M | 20.52% |
0xdf8d...0275c8 | 78.45M | 8.94% |
0x6486...6fd8d8 | 70.00M | 7.97% |
0x3dc9...0fa240 | 70.00M | 7.97% |
Khác | 283.82M | 32.38% |