
Tính giá Smart MFGMFG
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về Smart MFG ( MFG )
Hợp đồng

0x6710c63...46a6c0312
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
smartmfg.io
Cộng đồng
Ghi chú
Smart MFG (MFG) is an ERC20 cryptocurrency token issued by Smart MFG Tech for use in supply chain and manufacturing smart contracts. MFG can be used to incentivize RFQs, secure and pay for smart contract POs (Purchase Orders) along with supply chain tokenization on the manufacturing blockchain.
Smart MFG claims to be 'the pioneer and creator of the smart manufacturing blockchain process architecture protocol' (patent pending). SyncFab is also a digital manufacturing platform that enables hardware supply chain buyers to transact POs (purchase orders) and source RFQs (requests for quotes) directly from a network of manufacturers (launched in 2013).
Xu hướng giá Smart MFG (MFG)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.001058
Thấp nhất 24H$0.001042
KLGD 24 giờ$103.62
Vốn hóa thị trường
$408.57KMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.1312
Khối lượng lưu thông
386.92M MFGMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.00002877
Tổng số lượng của coin
868.45M MFGVốn hóa thị trường/FDV
44.55%Cung cấp tối đa
868.45M MFGGiá trị pha loãng hoàn toàn
$917.04KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Smart MFG (MFG)
Giá Smart MFG hôm nay là $0.001055 với khối lượng giao dịch trong 24h là $103.62 và như vậy Smart MFG có vốn hóa thị trường là $408.57K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000032%. Giá Smart MFG đã biến động -0.24% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.000000002428 | +0.00023% |
24H | -$0.00000254 | -0.24% |
7D | -$0.0001597 | -13.14% |
30D | +$0.0005423 | +105.61% |
1Y | +$0.0004417 | +71.93% |
Chỉ số độ tin cậy
65.79
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 20%
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.09 INR |
![]() | Rp16.02 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.03 THB |
![]() | ₽0.10 RUB |
![]() | R$0.01 BRL |
![]() | د.إ0.00 AED |
![]() | ₺0.04 TRY |
![]() | ¥0.01 CNY |
![]() | ¥0.15 JPY |
![]() | $0.01 HKD |