SoilSOIL sang CAD:Chuyển đổi Soil (SOIL) sang Đô la Canada (CAD)

SOIL/CAD: 1 SOIL ≈ $0.1244 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Soil Thị trường hôm nay

Soil đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SOIL chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.1244. Với nguồn cung lưu hành là 44,467,929.17 SOIL, tổng vốn hóa thị trường của SOIL tính bằng CAD là $7,735,469.97. Trong 24h qua, giá của SOIL tính bằng CAD đã giảm $-0.0002736, biểu thị mức giảm -0.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SOIL tính bằng CAD là $5.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.05591.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOIL sang CAD

$0.1244-0.22%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOIL sang CAD là $0.1244 CAD, với sự thay đổi -0.22% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SOIL/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOIL/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Soil

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SoilSOIL/USDT
Giao ngay
$0.0889
-1.21%

The real-time trading price of SOIL/USDT Spot is $0.0889, with a 24-hour trading change of -1.21%, SOIL/USDT Spot is $0.0889 and -1.21%, and SOIL/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Soil sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi SOIL sang CAD

logo SoilSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1SOIL
0.12CAD
2SOIL
0.24CAD
3SOIL
0.37CAD
4SOIL
0.49CAD
5SOIL
0.62CAD
6SOIL
0.74CAD
7SOIL
0.87CAD
8SOIL
0.99CAD
9SOIL
1.11CAD
10SOIL
1.24CAD
1,000SOIL
124.44CAD
5,000SOIL
622.2CAD
10,000SOIL
1,244.41CAD
50,000SOIL
6,222.05CAD
100,000SOIL
12,444.1CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang SOIL

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Soil
1CAD
8.03SOIL
2CAD
16.07SOIL
3CAD
24.1SOIL
4CAD
32.14SOIL
5CAD
40.17SOIL
6CAD
48.21SOIL
7CAD
56.25SOIL
8CAD
64.28SOIL
9CAD
72.32SOIL
10CAD
80.35SOIL
100CAD
803.59SOIL
500CAD
4,017.96SOIL
1,000CAD
8,035.93SOIL
5,000CAD
40,179.66SOIL
10,000CAD
80,359.32SOIL

Bảng chuyển đổi số tiền SOIL sang CAD và CAD sang SOIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 SOIL sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang SOIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Soil phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOIL = $0.09 USD, 1 SOIL = €0.08 EUR, 1 SOIL = ₹7.96 INR, 1 SOIL = Rp1,482.34 IDR, 1 SOIL = $0.12 CAD, 1 SOIL = £0.07 GBP, 1 SOIL = ฿2.86 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
36.02
logo BTCBTC
0.004076
logo ETHETH
0.125
logo USDTUSDT
357.65
logo XRPXRP
171.63
logo BNBBNB
0.4249
logo USDCUSDC
357.75
logo SOLSOL
2.77
logo TRXTRX
1,288.05
logo SMARTSMART
129,242.77
logo STETHSTETH
0.1245
logo DOGEDOGE
2,550.29
logo ADAADA
908.96
logo WBTCWBTC
0.004104
logo BCHBCH
0.6709
logo LEOLEO
36.19

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Soil (SOIL) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng SOIL của bạn

Nhập số lượng SOIL của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Soil hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Soil.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Soil sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Soil sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Soil sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Soil sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi Soil sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide