S
Tính giá StafiFIS
Xếp hạng #984
$0.1135
-3.48%Giao dịch
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Stafi(FIS)?
50%50%
Tài chính
Simple Earn
APR
0.10%Loại
Hiện tại
Giới thiệu về Stafi ( FIS )
Hợp đồng
0
0xef3a930...78b0ecc8d
Khám phá
stafi.subscan.io
Trang chính thức
stafi.io
Stafi is a defi protocol that frees up the liquidity of pledged assets. Users can mortgage POS tokens (e.g. dot, FIS, etc.) through the stafi mortgage contract, and obtain rtoken (e.g. rdot, RFIs, etc.) as a return. These tokens can be used for trading to hedge against market fluctuations, while still obtaining mortgage income. FIS is a native functional token of the stafi protocol, which is used for the following functions: Mortgage: the verifier in the stafi consensus needs to take a stake in FIS to join the consensus network, and the nominee needs to mortgage FIS to participate. Transaction costs: to avoid system abuse, the initiator of the transaction must pay FIS to access computing resources. In this way, invalid transactions will be eliminated, similar to the functions of other Boca chains. Chain Governance: FIS holders can participate in changing stafi protocol parameters, vote for protocol upgrade and determine the development process. Anyone can make a proposal to the agreement, but only FIS holders can vote for or against the proposal, that is, one FIS account represents one vote. Value acquisition: most of the platform fees (transaction fees and liquidity fees) of the stafi protocol will be used to fund the repurchase and combustion of FIS tokens. According to the governance decision, the distribution of stafi income may change. Stafi releases the liquidity of mortgaged assets through mortgage contracts. The agreement consists of the following main components: rtoken: rtoken is a derivative asset issued by stafi based on mortgage tokens. Holding rtokens means that you can apply for redemption of native mortgage tokens at any time. This also means that the holder of rtoken has the right to receive the proceeds of the mortgage token. Mortgage contract: a set of codes containing the core functions of stafi, such as pledge, redemption and transaction. It also records the mapping relationship between rtoken and the underlying mortgage token. The role of mortg
Xu hướng giá Stafi (FIS)
Cao nhất 24H$0.1185
Thấp nhất 24H$0.1097
KLGD 24 giờ$73.84K
Vốn hóa thị trường
$17.24MMức cao nhất lịch sử (ATH)$4.70
Khối lượng lưu thông
152.51M FISMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.1003
Tổng số lượng của coin
152.51M FISVốn hóa thị trường/FDV
100%Cung cấp tối đa
150.99M FISGiá trị pha loãng hoàn toàn
$17.07MTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá Stafi (FIS)
Giá Stafi hôm nay là $0.1135 với khối lượng giao dịch trong 24h là $73.84K và như vậy Stafi có vốn hóa thị trường là $17.24M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00065%. Giá Stafi đã biến động -3.48% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.0002039 | -0.18% |
24H | -$0.004296 | -3.66% |
7D | -$0.009408 | -7.68% |
30D | -$0.06386 | -36.09% |
1Y | -$0.6485 | -85.15% |
Chỉ số độ tin cậy
69.93
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 15%
Các sàn giao dịch FIS phổ biến
U FIS chuyển đổi sang USD | $0.11 USD |
E FIS chuyển đổi sang EUR | €0.10 EUR |
I FIS chuyển đổi sang INR | ₹9.45 INR |
I FIS chuyển đổi sang IDR | Rp1715.70 IDR |
C FIS chuyển đổi sang CAD | $0.15 CAD |
G FIS chuyển đổi sang GBP | £0.08 GBP |
T FIS chuyển đổi sang THB | ฿3.73 THB |
R FIS chuyển đổi sang RUB | ₽10.45 RUB |
B FIS chuyển đổi sang BRL | R$0.62 BRL |
A FIS chuyển đổi sang AED | د.إ0.42 AED |
T FIS chuyển đổi sang TRY | ₺3.86 TRY |
C FIS chuyển đổi sang CNY | ¥0.80 CNY |
J FIS chuyển đổi sang JPY | ¥16.29 JPY |
H FIS chuyển đổi sang HKD | $0.88 HKD |
Thành viên của đội
Y
Young Liam
T
Tore Zhang
Nhà đầu tư
S
Spark Digital CapitalF
Focus VenturesL
了得资本(LD Capital)Tin tức
2024-12-26 11:15
ChainCatcher2024-12-20 06:45
ChainCatcher2024-09-25 10:45
区块律动Dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ($)
559.12K
Dòng tiền ra ($)
119.54K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
0xf977...41acec | 23.53M | 35.24% |
0x2331...28d06c | 10.00M | 14.97% |
0x5a52...70efcb | 9.86M | 14.77% |
0x1d27...e0a054 | 3.60M | 5.39% |
0xbfde...79e01a | 2.86M | 4.29% |
Khác | 16.91M | 25.34% |