Staked Frax EtherSFRXETH sang USD:Chuyển đổi Staked Frax Ether (SFRXETH) sang Đô la Mỹ (USD)

SFRXETH/USD: 1 SFRXETH ≈ $4,237.97 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Staked Frax Ether Thị trường hôm nay

Staked Frax Ether đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SFRXETH chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $4,237.97. Với nguồn cung lưu hành là 66,606.97 SFRXETH, tổng vốn hóa thị trường của SFRXETH tính bằng USD là $282,278,355.76. Trong 24h qua, giá của SFRXETH tính bằng USD đã giảm $-141.38, biểu thị mức giảm -3.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SFRXETH tính bằng USD là $7,545.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1,147.58.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SFRXETH sang USD

$4,237.97-3.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SFRXETH sang USD là $4,237.97 USD, với sự thay đổi -3.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SFRXETH/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SFRXETH/USD trong ngày qua.

Giao dịch Staked Frax Ether

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of SFRXETH/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, SFRXETH/-- Spot is -- and --, and SFRXETH/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Staked Frax Ether sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi SFRXETH sang USD

logo Staked Frax EtherSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1SFRXETH
4,237.97USD
2SFRXETH
8,475.94USD
3SFRXETH
12,713.91USD
4SFRXETH
16,951.88USD
5SFRXETH
21,189.85USD
6SFRXETH
25,427.82USD
7SFRXETH
29,665.79USD
8SFRXETH
33,903.76USD
9SFRXETH
38,141.73USD
10SFRXETH
42,379.7USD
100SFRXETH
423,797USD
500SFRXETH
2,118,985USD
1,000SFRXETH
4,237,970USD
5,000SFRXETH
21,189,850USD
10,000SFRXETH
42,379,700USD

Bảng chuyển đổi USD sang SFRXETH

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Staked Frax Ether
1USD
0.0002359SFRXETH
2USD
0.0004719SFRXETH
3USD
0.0007078SFRXETH
4USD
0.0009438SFRXETH
5USD
0.001179SFRXETH
6USD
0.001415SFRXETH
7USD
0.001651SFRXETH
8USD
0.001887SFRXETH
9USD
0.002123SFRXETH
10USD
0.002359SFRXETH
1,000,000USD
235.96SFRXETH
5,000,000USD
1,179.81SFRXETH
10,000,000USD
2,359.62SFRXETH
50,000,000USD
11,798.1SFRXETH
100,000,000USD
23,596.2SFRXETH

Bảng chuyển đổi số tiền SFRXETH sang USD và USD sang SFRXETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SFRXETH sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 USD sang SFRXETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Staked Frax Ether phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SFRXETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SFRXETH = $4,237.97 USD, 1 SFRXETH = €3,650.16 EUR, 1 SFRXETH = ₹373,065.53 INR, 1 SFRXETH = Rp70,274,355.88 IDR, 1 SFRXETH = $5,946.3 CAD, 1 SFRXETH = £3,168.73 GBP, 1 SFRXETH = ฿138,960.49 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
32.19
logo BTCBTC
0.004664
logo ETHETH
0.1331
logo USDTUSDT
499.9
logo BNBBNB
0.4697
logo XRPXRP
213.4
logo SOLSOL
2.79
logo USDCUSDC
500.15
logo SMARTSMART
114,649.97
logo STETHSTETH
0.1337
logo TRXTRX
1,565.77
logo DOGEDOGE
2,661.41
logo ADAADA
810.5
logo WBTCWBTC
0.004674
logo LINKLINK
29.36
logo USDEUSDE
500.65

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Staked Frax Ether (SFRXETH) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng SFRXETH của bạn

Nhập số lượng SFRXETH của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Staked Frax Ether hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Staked Frax Ether.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Staked Frax Ether sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Staked Frax Ether sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Staked Frax Ether sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Staked Frax Ether sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Staked Frax Ether sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide