
Tính giá SwaprumSAPR
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về Swaprum ( SAPR )
Khám phá
arbiscan.io
Trang chính thức
swaprum.finance
Cộng đồng
Swaprum is a DeFi exchange built on Arbitrum One Chain that offers high farming rewards, low swapping fees, and a sustainable SAPR token. With a variety of staking pools and a fantastic referral program, there are numerous opportunities to earn tokens daily.
Our mission is to provide multiple avenues to earn DeFi rewards. While there are many swapping DEXs on Arbitrum One Chain, Swaprum is among the most generous. We've also carefully balanced the tokenomics to maintain a 100% sustainable platform and prevent SAPR from suffering from hyperinflation.
The list of SAPR token utilities:
- Staking SAPR, to earn an APY of up to 100% or more in SAPR and partner tokens.
- Farming rewards.
- Referral rewards (always paid out in SAPR).
- Income from trading fees for liquidity providers.
- Incentives for sharing transactions on social media.
Xu hướng giá Swaprum (SAPR)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H--
Thấp nhất 24H--
KLGD 24 giờ--
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)--
Khối lượng lưu thông
-- SAPRMức thấp nhất lịch sử (ATL)--
Tổng số lượng của coin
7.89M SAPRVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
300.00M SAPRGiá trị pha loãng hoàn toàn
--Tâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Swaprum (SAPR)
Giá Swaprum hôm nay là -- với khối lượng giao dịch trong 24h là -- và như vậy Swaprum có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của --. Giá Swaprum đã biến động 0.00% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -- | 0.00% |
24H | -- | 0.00% |
7D | -- | 0.00% |
30D | -- | 0.00% |
1Y | -- | 0.00% |
Chỉ số độ tin cậy
45.97
Điểm tin cậy
Phần trămBTM 60%
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.00 INR |
![]() | Rp0.00 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.00 THB |
![]() | ₽0.00 RUB |
![]() | R$0.00 BRL |
![]() | د.إ0.00 AED |
![]() | ₺0.00 TRY |
![]() | ¥0.00 CNY |
![]() | ¥0.00 JPY |
![]() | $0.00 HKD |