The Open Network Thị trường hôm nay
The Open Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TON chuyển đổi sang Bolívar Soberano Venezuela (VES) là Bs.S473.04. Với nguồn cung lưu hành là 2,567,987,248.14 TON, tổng vốn hóa thị trường của TON tính bằng VES là Bs.S183,181,839,878,323.51. Trong 24h qua, giá của TON tính bằng VES đã giảm Bs.S-1.61, biểu thị mức giảm -0.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TON tính bằng VES là Bs.S1,249.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Bs.S149.28.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TON sang VES
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TON sang VES là Bs.S473.04 VES, với sự thay đổi -0.34% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TON/VES của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TON/VES trong ngày qua.
Giao dịch The Open Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $3.13 | -0.25% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $3.13 | -0.18% |
The real-time trading price of TON/USDT Spot is $3.13, with a 24-hour trading change of -0.25%, TON/USDT Spot is $3.13 and -0.25%, and TON/USDT Perpetual is $3.13 and -0.18%.
Bảng chuyển đổi The Open Network sang Bolívar Soberano Venezuela
Bảng chuyển đổi TON sang VES
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TON | 473.04VES |
2TON | 946.08VES |
3TON | 1,419.13VES |
4TON | 1,892.17VES |
5TON | 2,365.22VES |
6TON | 2,838.26VES |
7TON | 3,311.31VES |
8TON | 3,784.35VES |
9TON | 4,257.4VES |
10TON | 4,730.44VES |
100TON | 47,304.45VES |
500TON | 236,522.27VES |
1,000TON | 473,044.54VES |
5,000TON | 2,365,222.71VES |
10,000TON | 4,730,445.42VES |
Bảng chuyển đổi VES sang TON
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VES | 0.002113TON |
2VES | 0.004227TON |
3VES | 0.006341TON |
4VES | 0.008455TON |
5VES | 0.01056TON |
6VES | 0.01268TON |
7VES | 0.01479TON |
8VES | 0.01691TON |
9VES | 0.01902TON |
10VES | 0.02113TON |
100,000VES | 211.39TON |
500,000VES | 1,056.98TON |
1,000,000VES | 2,113.96TON |
5,000,000VES | 10,569.82TON |
10,000,000VES | 21,139.65TON |
Bảng chuyển đổi số tiền TON sang VES và VES sang TON ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TON sang VES, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VES sang TON, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1The Open Network phổ biến
The Open Network | 1 TON |
---|---|
![]() | $3.15USD |
![]() | €2.71EUR |
![]() | ₹277.79INR |
![]() | Rp51,785.06IDR |
![]() | $4.35CAD |
![]() | £2.35GBP |
![]() | ฿101.97THB |
The Open Network | 1 TON |
---|---|
![]() | ₽254.09RUB |
![]() | R$17.24BRL |
![]() | د.إ11.58AED |
![]() | ₺129.83TRY |
![]() | ¥22.52CNY |
![]() | ¥467.86JPY |
![]() | $24.62HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TON và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TON = $3.15 USD, 1 TON = €2.71 EUR, 1 TON = ₹277.79 INR, 1 TON = Rp51,785.06 IDR, 1 TON = $4.35 CAD, 1 TON = £2.35 GBP, 1 TON = ฿101.97 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VES
ETH chuyển đổi sang VES
USDT chuyển đổi sang VES
XRP chuyển đổi sang VES
BNB chuyển đổi sang VES
SOL chuyển đổi sang VES
USDC chuyển đổi sang VES
SMART chuyển đổi sang VES
STETH chuyển đổi sang VES
DOGE chuyển đổi sang VES
TRX chuyển đổi sang VES
ADA chuyển đổi sang VES
LINK chuyển đổi sang VES
WBTC chuyển đổi sang VES
USDE chuyển đổi sang VES
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VES, ETH sang VES, USDT sang VES, BNB sang VES, SOL sang VES, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.196 |
![]() | 0.00002993 |
![]() | 0.0007685 |
![]() | 3.31 |
![]() | 1.17 |
![]() | 0.003892 |
![]() | 0.01588 |
![]() | 3.31 |
![]() | 521.84 |
![]() | 0.000773 |
![]() | 15.36 |
![]() | 9.82 |
![]() | 3.99 |
![]() | 0.1418 |
![]() | 0.00002992 |
![]() | 3.31 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bolívar Soberano Venezuela nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VES sang GT, VES sang USDT, VES sang BTC, VES sang ETH, VES sang USBT, VES sang PEPE, VES sang EIGEN, VES sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi The Open Network (TON) sang Bolívar Soberano Venezuela (VES)
Nhập số lượng TON của bạn
Nhập số lượng TON của bạn
Chọn Bolívar Soberano Venezuela
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VES hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá The Open Network hiện tại theo Bolívar Soberano Venezuela hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua The Open Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi The Open Network sang VES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ The Open Network sang Bolívar Soberano Venezuela (VES) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ The Open Network sang Bolívar Soberano Venezuela trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ The Open Network sang Bolívar Soberano Venezuela?
4.Tôi có thể chuyển đổi The Open Network sang loại tiền tệ khác ngoài Bolívar Soberano Venezuela không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bolívar Soberano Venezuela (VES) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến The Open Network (TON)

1 TON giá bao nhiêu? Hiểu giá trị của Toncoin vào năm 2025
Khám phá thông tin về giá Toncoin và những yếu tố hình thành giá trị của 1 TON vào năm 2025.

Notcoin (NOT) Là Gì? Token Tap-to-Earn Đang Thúc Đẩy GameFi Trên TON
Khám phá Notcoin (NOT), TOKEN tap-to-earn thúc đẩy việc áp dụng GameFi trên blockchain TON.

AERO, LDO, XMR, TON – Những biến động mạnh nhất trên thị trường tiền điện tử tuần qua
Tuần 05–11/08/2025 chứng kiến những biến động giá mạnh ở nhiều altcoin lớn. AERO và LDO tăng mạnh nhờ catalyst rõ ràng, trong khi XMR (Monero) giảm sâu vì lo ngại an ninh mạng lưới.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
