U
Tính giá UNILAPSEUNI
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
$4.92
+0.56%Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về UNILAPSE(UNI)?
50%50%
Tài chính
Simple Earn
APR
1.29%Loại
Hiện tại
Sản phẩm tiền kép
APR
48.90%+444.78%Loại
Thời hạn cố định
Giới thiệu về UNILAPSE ( UNI )
Hợp đồng
0
0xf0b2b2d...1949a3459
Khám phá
polygonscan.com
Trang chính thức
unilapse.com
Cộng đồng
Ghi chú
Uniswap is the first automatic market making transaction protocol based on Ethereum blockchain.
Xu hướng giá UNILAPSE (UNI)
Cao nhất 24H$5.05
Thấp nhất 24H$4.73
KLGD 24 giờ$3.79M
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.1076
Khối lượng lưu thông
-- UNIMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.000107
Tổng số lượng của coin
2.00B UNIVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
∞Giá trị pha loãng hoàn toàn
$1.57MTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá UNILAPSE (UNI)
Giá UNILAPSE hôm nay là $4.92 với khối lượng giao dịch trong 24h là $3.79M và như vậy UNILAPSE có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000050%. Giá UNILAPSE đã biến động +0.56% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -- | 0.00% |
24H | +$0.000000007643 | +0.00097% |
7D | +$0.00000001733 | +0.0022% |
30D | +$0.0003768 | +91.68% |
1Y | -$0.03569 | -97.84% |
Các sàn giao dịch UNI phổ biến
U UNI chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
E UNI chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
I UNI chuyển đổi sang INR | ₹0.07 INR |
I UNI chuyển đổi sang IDR | Rp11.95 IDR |
C UNI chuyển đổi sang CAD | $0.00 CAD |
G UNI chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
T UNI chuyển đổi sang THB | ฿0.03 THB |
R UNI chuyển đổi sang RUB | ₽0.07 RUB |
B UNI chuyển đổi sang BRL | R$0.00 BRL |
A UNI chuyển đổi sang AED | د.إ0.00 AED |
T UNI chuyển đổi sang TRY | ₺0.03 TRY |
C UNI chuyển đổi sang CNY | ¥0.01 CNY |
J UNI chuyển đổi sang JPY | ¥0.11 JPY |
H UNI chuyển đổi sang HKD | $0.01 HKD |
Tin tức
2025-05-07 02:58
DailyNews2025-05-04 04:17
ChainCatcher2025-05-02 03:43
DailyNewsDòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ($)
28.94M
Dòng tiền ra ($)
21.82M
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
234.45K
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
0x1a9c...be35bc | 371.43M | 37.14% |
0x5a52...70efcb | 28.94M | 2.89% |
0x4717...02ba1e | 23.04M | 2.30% |
0x5069...680f7e | 15.32M | 1.53% |
0x090d...1d256e | 12.82M | 1.28% |
Khác | 548.42M | 54.86% |