Utility Meta TokenUMT sang EUR:Chuyển đổi Utility Meta Token (UMT) sang Euro (EUR)

UMT/EUR: 1 UMT ≈ €0.01251 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Utility Meta Token Thị trường hôm nay

Utility Meta Token đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của UMT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01251. Với nguồn cung lưu hành là 0 UMT, tổng vốn hóa thị trường của UMT tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của UMT tính bằng EUR đã giảm €-0.00009584, biểu thị mức giảm -0.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UMT tính bằng EUR là €0.01405, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0002772.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UMT sang EUR

0.01251-0.76%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UMT sang EUR là €0.01251 EUR, với sự thay đổi -0.76% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UMT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UMT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Utility Meta Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of UMT/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, UMT/-- Spot is -- and --, and UMT/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Utility Meta Token sang Euro

Bảng chuyển đổi UMT sang EUR

logo Utility Meta TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1UMT
0.01EUR
2UMT
0.02EUR
3UMT
0.03EUR
4UMT
0.05EUR
5UMT
0.06EUR
6UMT
0.07EUR
7UMT
0.08EUR
8UMT
0.1EUR
9UMT
0.11EUR
10UMT
0.12EUR
10,000UMT
125.14EUR
50,000UMT
625.73EUR
100,000UMT
1,251.47EUR
500,000UMT
6,257.38EUR
1,000,000UMT
12,514.76EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang UMT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Utility Meta Token
1EUR
79.9UMT
2EUR
159.81UMT
3EUR
239.71UMT
4EUR
319.62UMT
5EUR
399.52UMT
6EUR
479.43UMT
7EUR
559.33UMT
8EUR
639.24UMT
9EUR
719.15UMT
10EUR
799.05UMT
100EUR
7,990.55UMT
500EUR
39,952.79UMT
1,000EUR
79,905.59UMT
5,000EUR
399,527.99UMT
10,000EUR
799,055.99UMT

Bảng chuyển đổi số tiền UMT sang EUR và EUR sang UMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 UMT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang UMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Utility Meta Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UMT = $0.01 USD, 1 UMT = €0.01 EUR, 1 UMT = ₹1.3 INR, 1 UMT = Rp242.35 IDR, 1 UMT = $0.02 CAD, 1 UMT = £0.01 GBP, 1 UMT = ฿0.47 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.64
logo BTCBTC
0.004727
logo ETHETH
0.1291
logo BNBBNB
0.4426
logo USDTUSDT
583.36
logo XRPXRP
200.72
logo SOLSOL
2.55
logo USDCUSDC
583.73
logo DOGEDOGE
2,257.51
logo STETHSTETH
0.1293
logo SMARTSMART
137,381.07
logo TRXTRX
1,708.18
logo ADAADA
696.79
logo WBTCWBTC
0.004723
logo LINKLINK
25.97
logo USDEUSDE
583.61

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Utility Meta Token (UMT) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng UMT của bạn

Nhập số lượng UMT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Utility Meta Token hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Utility Meta Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Utility Meta Token sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Utility Meta Token sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Utility Meta Token sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Utility Meta Token sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Utility Meta Token sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide