
Tính giá VersaGamesVERSA
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về VersaGames ( VERSA )
Hợp đồng

0x00d7699...d65a78c17
Khám phá
cronoscan.com
Trang chính thức
versagames.io
Cộng đồng
VersaGames is the next-generation community-driven NFT-gaming ecosystem.
We offer a web3 storefront with liquidity staking to start, and we will quickly integrate NFT trading and borrowing/lending into our platform.
The VersaGames token ($VERSA) drives the economic incentives for the community on VersaGames. Holders of $VERSA can not only contribute capital to specific game pairs on VersaGames’ staking platform (e.g., $GAME1-$VERSA LP) and obtain strong incentives from partner studios in the form of targeted game token emissions, but holders will also benefit from the project’s low, selective emissions schedules and from gaining exposure to a well-diversified treasury.
Xu hướng giá VersaGames (VERSA)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.002786
Thấp nhất 24H$0.002753
KLGD 24 giờ$18.72
Vốn hóa thị trường
$319.86KMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.1004
Khối lượng lưu thông
116.15M VERSAMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.00007208
Tổng số lượng của coin
320.00M VERSAVốn hóa thị trường/FDV
29.04%Cung cấp tối đa
400.00M VERSAGiá trị pha loãng hoàn toàn
$1.10MTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá VersaGames (VERSA)
Giá VersaGames hôm nay là $0.002753 với khối lượng giao dịch trong 24h là $18.72 và như vậy VersaGames có vốn hóa thị trường là $319.86K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000031%. Giá VersaGames đã biến động -0.81% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.0000222 | -0.8% |
24H | -$0.00002248 | -0.81% |
7D | -$0.00003091 | -1.11% |
30D | -$0.00008739 | -3.07% |
1Y | -$0.01055 | -79.31% |
Chỉ số độ tin cậy
64.11
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 25%
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.23 INR |
![]() | Rp41.77 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.09 THB |
![]() | ₽0.25 RUB |
![]() | R$0.01 BRL |
![]() | د.إ0.01 AED |
![]() | ₺0.09 TRY |
![]() | ¥0.02 CNY |
![]() | ¥0.40 JPY |
![]() | $0.02 HKD |