Versus-XVSX sang CNY:Chuyển đổi Versus-X (VSX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

VSX/CNY: 1 VSX ≈ ¥0.05839 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Versus-X Thị trường hôm nay

Versus-X đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VSX chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.05839. Với nguồn cung lưu hành là 41,196,168.23 VSX, tổng vốn hóa thị trường của VSX tính bằng CNY là ¥17,062,106.78. Trong 24h qua, giá của VSX tính bằng CNY đã giảm ¥-0.002316, biểu thị mức giảm -3.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VSX tính bằng CNY là ¥12.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01592.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VSX sang CNY

¥0.05839-3.61%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VSX sang CNY là ¥0.05839 CNY, với sự thay đổi -3.61% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VSX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VSX/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Versus-X

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Versus-XVSX/USDT
Giao ngay
$0.008253
-3.48%

The real-time trading price of VSX/USDT Spot is $0.008253, with a 24-hour trading change of -3.48%, VSX/USDT Spot is $0.008253 and -3.48%, and VSX/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Versus-X sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi VSX sang CNY

logo Versus-XSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1VSX
0.05CNY
2VSX
0.11CNY
3VSX
0.17CNY
4VSX
0.23CNY
5VSX
0.29CNY
6VSX
0.35CNY
7VSX
0.4CNY
8VSX
0.46CNY
9VSX
0.52CNY
10VSX
0.58CNY
10,000VSX
583.9CNY
50,000VSX
2,919.54CNY
100,000VSX
5,839.09CNY
500,000VSX
29,195.49CNY
1,000,000VSX
58,390.99CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang VSX

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Versus-X
1CNY
17.12VSX
2CNY
34.25VSX
3CNY
51.37VSX
4CNY
68.5VSX
5CNY
85.62VSX
6CNY
102.75VSX
7CNY
119.88VSX
8CNY
137VSX
9CNY
154.13VSX
10CNY
171.25VSX
100CNY
1,712.59VSX
500CNY
8,562.96VSX
1,000CNY
17,125.92VSX
5,000CNY
85,629.64VSX
10,000CNY
171,259.28VSX

Bảng chuyển đổi số tiền VSX sang CNY và CNY sang VSX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VSX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang VSX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Versus-X phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VSX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VSX = $0.01 USD, 1 VSX = €0.01 EUR, 1 VSX = ₹0.72 INR, 1 VSX = Rp136.51 IDR, 1 VSX = $0.01 CAD, 1 VSX = £0.01 GBP, 1 VSX = ฿0.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.48
logo BTCBTC
0.0006538
logo ETHETH
0.01846
logo USDTUSDT
70.48
logo BNBBNB
0.06585
logo XRPXRP
29.54
logo SOLSOL
0.3867
logo USDCUSDC
70.5
logo SMARTSMART
16,177.91
logo STETHSTETH
0.01838
logo TRXTRX
219.77
logo DOGEDOGE
368.79
logo ADAADA
111.85
logo WBTCWBTC
0.0006536
logo LINKLINK
4.08
logo USDEUSDE
70.58

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Versus-X (VSX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng VSX của bạn

Nhập số lượng VSX của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Versus-X hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Versus-X.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Versus-X sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Versus-X sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Versus-X sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Versus-X (VSX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide