W
Tính giá WatttonWATT
Xếp hạng #7742
Giới thiệu về Wattton ( WATT )
Hợp đồng
0
0xe67f943...732717fa6
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
wattton.org
The WATTTON project is the next generation "Creative Energy Trading Platform" aimed at discovering, introducing, and developing sustainable, carbon free, environmentally friendly, economical, and mysterious energy. The WATTTON token (WATT) is used as a token to discover, vote, fund, and support all "renewable and sustainable" energy production worldwide.
Xu hướng giá Wattton (WATT)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.00001684
Thấp nhất 24H$0.00001548
KLGD 24 giờ$5.11K
Vốn hóa thị trường
$2.61KMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.309
Khối lượng lưu thông
156.00M WATTMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0000131
Tổng số lượng của coin
1.00B WATTVốn hóa thị trường/FDV
15.6%Cung cấp tối đa
1.00B WATTGiá trị pha loãng hoàn toàn
$16.74KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Wattton (WATT)
Giá Wattton hôm nay là $0.00001674 với khối lượng giao dịch trong 24h là $5.11K và như vậy Wattton có vốn hóa thị trường là $2.61K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00000055%. Giá Wattton đã biến động +4.10% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.0000001394 | +0.84% |
24H | +$0.0000006593 | +4.10% |
7D | +$0.0000003907 | +2.39% |
30D | -$0.0000004804 | -2.79% |
1Y | -$0.00004976 | -74.83% |
Chỉ số độ tin cậy
53.83
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 45%
Các sàn giao dịch WATT phổ biến
U WATT chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
E WATT chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
I WATT chuyển đổi sang INR | ₹0.00 INR |
I WATT chuyển đổi sang IDR | Rp0.25 IDR |
C WATT chuyển đổi sang CAD | $0.00 CAD |
G WATT chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
T WATT chuyển đổi sang THB | ฿0.00 THB |
R WATT chuyển đổi sang RUB | ₽0.00 RUB |
B WATT chuyển đổi sang BRL | R$0.00 BRL |
A WATT chuyển đổi sang AED | د.إ0.00 AED |
T WATT chuyển đổi sang TRY | ₺0.00 TRY |
C WATT chuyển đổi sang CNY | ¥0.00 CNY |
J WATT chuyển đổi sang JPY | ¥0.00 JPY |
H WATT chuyển đổi sang HKD | $0.00 HKD |
Dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ($)
7.93K
Dòng tiền ra ($)
101.66
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
0x0d07...b492fe | 542.14M | 54.21% |
0xd223...e1b1c6 | 122.49M | 12.24% |
0x8b9a...423bf1 | 27.28M | 2.72% |
0xd4c6...0b7386 | 27.02M | 2.70% |
0x75e8...1dcb88 | 25.01M | 2.50% |
Khác | 256.04M | 25.63% |