Wrapped Solana Thị trường hôm nay
Wrapped Solana đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SOL chuyển đổi sang Euro (EUR) là €153.31. Với nguồn cung lưu hành là 0 SOL, tổng vốn hóa thị trường của SOL tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của SOL tính bằng EUR đã giảm €-8.64, biểu thị mức giảm -5.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SOL tính bằng EUR là €250.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €6.98.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOL sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOL sang EUR là €153.31 EUR, với sự thay đổi -5.31% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SOL/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOL/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Wrapped Solana
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $179.9 | -4.63% | |
![]() Giao ngay | $179.9 | -4.33% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $179.75 | -4.67% |
The real-time trading price of SOL/USDT Spot is $179.9, with a 24-hour trading change of -4.63%, SOL/USDT Spot is $179.9 and -4.63%, and SOL/USDT Perpetual is $179.75 and -4.67%.
Bảng chuyển đổi Wrapped Solana sang Euro
Bảng chuyển đổi SOL sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SOL | 153.31EUR |
2SOL | 306.62EUR |
3SOL | 459.93EUR |
4SOL | 613.24EUR |
5SOL | 766.55EUR |
6SOL | 919.86EUR |
7SOL | 1,073.17EUR |
8SOL | 1,226.49EUR |
9SOL | 1,379.8EUR |
10SOL | 1,533.11EUR |
100SOL | 15,331.14EUR |
500SOL | 76,655.7EUR |
1,000SOL | 153,311.4EUR |
5,000SOL | 766,557EUR |
10,000SOL | 1,533,114EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang SOL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.006522SOL |
2EUR | 0.01304SOL |
3EUR | 0.01956SOL |
4EUR | 0.02609SOL |
5EUR | 0.03261SOL |
6EUR | 0.03913SOL |
7EUR | 0.04565SOL |
8EUR | 0.05218SOL |
9EUR | 0.0587SOL |
10EUR | 0.06522SOL |
100,000EUR | 652.26SOL |
500,000EUR | 3,261.33SOL |
1,000,000EUR | 6,522.67SOL |
5,000,000EUR | 32,613.36SOL |
10,000,000EUR | 65,226.72SOL |
Bảng chuyển đổi số tiền SOL sang EUR và EUR sang SOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SOL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 EUR sang SOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Wrapped Solana phổ biến
Wrapped Solana | 1 SOL |
---|---|
![]() | $178USD |
![]() | €153.31EUR |
![]() | ₹15,669.22INR |
![]() | Rp2,951,610.17IDR |
![]() | $249.75CAD |
![]() | £133.09GBP |
![]() | ฿5,836.51THB |
Wrapped Solana | 1 SOL |
---|---|
![]() | ₽14,477.56RUB |
![]() | R$958.44BRL |
![]() | د.إ653.71AED |
![]() | ₺7,472.03TRY |
![]() | ¥1,262.55CNY |
![]() | ¥26,969.35JPY |
![]() | $1,383.33HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOL = $178 USD, 1 SOL = €153.31 EUR, 1 SOL = ₹15,669.22 INR, 1 SOL = Rp2,951,610.17 IDR, 1 SOL = $249.75 CAD, 1 SOL = £133.09 GBP, 1 SOL = ฿5,836.51 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
USDE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 37.37 |
![]() | 0.005415 |
![]() | 0.1546 |
![]() | 580.4 |
![]() | 0.5454 |
![]() | 247.76 |
![]() | 3.24 |
![]() | 580.69 |
![]() | 133,112.7 |
![]() | 0.1552 |
![]() | 1,817.92 |
![]() | 3,089.99 |
![]() | 941.02 |
![]() | 0.005427 |
![]() | 34.09 |
![]() | 581.27 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Wrapped Solana (SOL) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng SOL của bạn
Nhập số lượng SOL của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped Solana hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped Solana.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped Solana sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wrapped Solana sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wrapped Solana sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wrapped Solana sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wrapped Solana sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wrapped Solana (SOL)

Giá Solana (SOL) bằng INR: Theo dõi giá trị của một trong những Blockchain nhanh nhất của Tiền điện tử
Kiểm tra giá Solana (SOL) mới nhất bằng INR và khám phá cách mà blockchain tốc độ cao này hỗ trợ DeFi, NFTs, và đổi mới tiền điện tử toàn cầu.

Dự Đoán Giá Solana: Vì Sao SOL Vẫn Có Thể Đạt Mốc 500 USD Trước Cuối Năm Và Token 0,11 USD Này Có Thể Tăng Lên 2 USD
Bất chấp biến động gần đây, Solana (SOL) vẫn là một trong những tài sản layer-1 bền vững nhất năm 2025. Với sự tham gia của các tổ chức tài chính, nền tảng on-chain mạnh mẽ,

Andreessen Horowitz’s a16z Đầu Tư 50 Triệu USD Vào Giao Thức Staking Solana Jito — Ý Nghĩa Đối Với SOL
Quỹ đầu tư mạo hiểm Andreessen Horowitz (a16z crypto) vừa thực hiện bước đi chiến lược khi đầu tư 50 triệu USD vào Jito — giao thức staking và liquid staking tối ưu hóa MEV hàng đầu trên Solana.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
