Wrapped VENOMWVENOM sang HKD:Chuyển đổi Wrapped VENOM (WVENOM) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

WVENOM/HKD: 1 WVENOM ≈ $0.8835 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Wrapped VENOM Thị trường hôm nay

Wrapped VENOM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WVENOM chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.8835. Với nguồn cung lưu hành là 0 WVENOM, tổng vốn hóa thị trường của WVENOM tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của WVENOM tính bằng HKD đã giảm $-0.04071, biểu thị mức giảm -4.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WVENOM tính bằng HKD là $1.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2694.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WVENOM sang HKD

$0.8835-4.39%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WVENOM sang HKD là $0.8835 HKD, với sự thay đổi -4.39% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WVENOM/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WVENOM/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Wrapped VENOM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of WVENOM/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, WVENOM/-- Spot is -- and --, and WVENOM/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Wrapped VENOM sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi WVENOM sang HKD

logo Wrapped VENOMSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1WVENOM
0.88HKD
2WVENOM
1.76HKD
3WVENOM
2.65HKD
4WVENOM
3.53HKD
5WVENOM
4.41HKD
6WVENOM
5.3HKD
7WVENOM
6.18HKD
8WVENOM
7.06HKD
9WVENOM
7.95HKD
10WVENOM
8.83HKD
1,000WVENOM
883.58HKD
5,000WVENOM
4,417.94HKD
10,000WVENOM
8,835.88HKD
50,000WVENOM
44,179.4HKD
100,000WVENOM
88,358.8HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang WVENOM

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Wrapped VENOM
1HKD
1.13WVENOM
2HKD
2.26WVENOM
3HKD
3.39WVENOM
4HKD
4.52WVENOM
5HKD
5.65WVENOM
6HKD
6.79WVENOM
7HKD
7.92WVENOM
8HKD
9.05WVENOM
9HKD
10.18WVENOM
10HKD
11.31WVENOM
100HKD
113.17WVENOM
500HKD
565.87WVENOM
1,000HKD
1,131.74WVENOM
5,000HKD
5,658.74WVENOM
10,000HKD
11,317.49WVENOM

Bảng chuyển đổi số tiền WVENOM sang HKD và HKD sang WVENOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 WVENOM sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang WVENOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Wrapped VENOM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WVENOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WVENOM = $0.11 USD, 1 WVENOM = €0.1 EUR, 1 WVENOM = ₹10.07 INR, 1 WVENOM = Rp1,880.69 IDR, 1 WVENOM = $0.16 CAD, 1 WVENOM = £0.09 GBP, 1 WVENOM = ฿3.71 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.84
logo BTCBTC
0.0005571
logo ETHETH
0.01554
logo BNBBNB
0.05025
logo USDTUSDT
64.19
logo XRPXRP
25.36
logo SOLSOL
0.3256
logo USDCUSDC
64.31
logo STETHSTETH
0.01555
logo SMARTSMART
17,396.81
logo DOGEDOGE
310.18
logo TRXTRX
199.41
logo ADAADA
91.91
logo WBTCWBTC
0.0005578
logo LINKLINK
3.37
logo USDEUSDE
64.29

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Wrapped VENOM (WVENOM) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng WVENOM của bạn

Nhập số lượng WVENOM của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped VENOM hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped VENOM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped VENOM sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Wrapped VENOM sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wrapped VENOM sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wrapped VENOM sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Wrapped VENOM sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide