X
Tính giá XANAXETA
Xếp hạng #2043
Giới thiệu về XANA ( XETA )
Hợp đồng
0
0x31c994a...708643fac
Khám phá
xanachain.xana.net
Trang chính thức
xana.net
Cộng đồng
Xana is a blockchain infrastructure customized for metaverse, based on EVM. It is compatible with all popular wallets, bridged with all major blockchains, and has been adopted by major institutions and global brands$ Xeta is the main token of Xana ecosystem: Layer-1, Metaspace, NFT ecosystem and local gamefi. Token economy includes pledge, lock-in, liquidity incentive, repurchase and destruction. These are driven by the need for game benefits and value removed from the meta cosmic economy.
Xu hướng giá XANA (XETA)
Cao nhất 24H$0.0008806
Thấp nhất 24H$0.0008346
KLGD 24 giờ$21.40K
Vốn hóa thị trường
$2.97MMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.1539
Khối lượng lưu thông
3.39B XETAMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0008242
Tổng số lượng của coin
4.92B XETAVốn hóa thị trường/FDV
67.93%Cung cấp tối đa
5.00B XETAGiá trị pha loãng hoàn toàn
$4.37MTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá XANA (XETA)
Giá XANA hôm nay là $0.0008676 với khối lượng giao dịch trong 24h là $21.40K và như vậy XANA có vốn hóa thị trường là $2.97M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00013%. Giá XANA đã biến động +3.26% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.00001816 | +2.12% |
24H | +$0.00003154 | +3.74% |
7D | +$0.00002008 | +2.35% |
30D | -$0.0001545 | -15.01% |
1Y | -$0.008116 | -90.27% |
Chỉ số độ tin cậy
64.59
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 25%
Các sàn giao dịch XETA phổ biến
U XETA chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
E XETA chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
I XETA chuyển đổi sang INR | ₹0.07 INR |
I XETA chuyển đổi sang IDR | Rp13.12 IDR |
C XETA chuyển đổi sang CAD | $0.00 CAD |
G XETA chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
T XETA chuyển đổi sang THB | ฿0.03 THB |
R XETA chuyển đổi sang RUB | ₽0.08 RUB |
B XETA chuyển đổi sang BRL | R$0.00 BRL |
A XETA chuyển đổi sang AED | د.إ0.00 AED |
T XETA chuyển đổi sang TRY | ₺0.03 TRY |
C XETA chuyển đổi sang CNY | ¥0.01 CNY |
J XETA chuyển đổi sang JPY | ¥0.12 JPY |
H XETA chuyển đổi sang HKD | $0.01 HKD |
Nhà đầu tư
D
DAO MakerR
Raptor CapitalR
ReBlockA
AlfaCatalystTokenomics
Dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ($)
39.42K
Dòng tiền ra ($)
1.86K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
0xd0e2...ffcb1f | 3.07B | 62.27% |
0xba4b...527e8c | 1.01B | 20.50% |
0xf89d...5eaa40 | 281.95M | 5.71% |
0x0639...70d206 | 159.19M | 3.22% |
0xd039...a55083 | 49.87M | 1.01% |
Khác | 357.63M | 7.29% |