
Tính giá XLSD CoinXLSD
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về XLSD Coin ( XLSD )
Hợp đồng

0xce3a755...f8466ecc2
Khám phá
arbiscan.io
Trang chính thức
xlsd.io
Cộng đồng
What is the project about?
XLSD is both an LSD liquidity distribution platform and an extUSD trading platform.
What makes your project unique?
XLSD aims to develop a platform that can cater to the needs of LSD holders, to unlock liquidity for LSD holders and explore more LSD trading scenarios.
History of your project.
LSD is the biggest narrative for Ethereum this year, and the LSD SUMMER is coming. There will be more and more LSD-related protocols appearing in the market, and what they need most is LSD/ETH liquidity.
XLSD Protocol can help them boost initial liquidity very well and the core contract were deployed at 25th May 2023 on Arbitrum One.
What’s next for your project?
Launching LSD Strategy Vaults.
Launching the Perp and Yield Exchange of the extUSD Trading Ecosystem.
Launching the LSD Liquidity Distribute Ecosystem.
What can your token be used for?
XLSD token could used for staking to earn governance token-esTLSD now.
Xu hướng giá XLSD Coin (XLSD)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.007856
Thấp nhất 24H$0.007838
KLGD 24 giờ$23.24K
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.009584
Khối lượng lưu thông
-- XLSDMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.004623
Tổng số lượng của coin
-- XLSDVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
∞Giá trị pha loãng hoàn toàn
--Tâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá XLSD Coin (XLSD)
Giá XLSD Coin hôm nay là $0.007838 với khối lượng giao dịch trong 24h là $23.24K và như vậy XLSD Coin có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của --. Giá XLSD Coin đã biến động -0.22% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -- | 0.00% |
24H | -$0.00001728 | -0.22% |
7D | -$0.00001728 | -0.22% |
30D | -$0.00001728 | -0.22% |
1Y | -$0.00001728 | -0.22% |
![]() | $0.01 USD |
![]() | €0.01 EUR |
![]() | ₹0.65 INR |
![]() | Rp118.91 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0.01 GBP |
![]() | ฿0.26 THB |
![]() | ₽0.72 RUB |
![]() | R$0.04 BRL |
![]() | د.إ0.03 AED |
![]() | ₺0.27 TRY |
![]() | ¥0.06 CNY |
![]() | ¥1.13 JPY |
![]() | $0.06 HKD |