ZUMZUM sang INR:Chuyển đổi ZUM (ZUM) sang Rupee Ấn Độ (INR)

ZUM/INR: 1 ZUM ≈ ₹0.0002958 INR

Lần cập nhật mới nhất:

ZUM Thị trường hôm nay

ZUM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZUM chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.0002958. Với nguồn cung lưu hành là 988,819,491.21 ZUM, tổng vốn hóa thị trường của ZUM tính bằng INR là ₹25,761,213.17. Trong 24h qua, giá của ZUM tính bằng INR đã giảm ₹-0.0001687, biểu thị mức giảm -36.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZUM tính bằng INR là ₹0.3307, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.000000009822.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZUM sang INR

0.0002958-36.67%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZUM sang INR là ₹0.0002958 INR, với sự thay đổi -36.67% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZUM/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZUM/INR trong ngày qua.

Giao dịch ZUM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZUM/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ZUM/-- Spot is -- and --, and ZUM/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi ZUM sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi ZUM sang INR

logo ZUMSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ZUM
0INR
2ZUM
0INR
3ZUM
0INR
4ZUM
0INR
5ZUM
0INR
6ZUM
0INR
7ZUM
0INR
8ZUM
0INR
9ZUM
0INR
10ZUM
0INR
1,000,000ZUM
295.86INR
5,000,000ZUM
1,479.32INR
10,000,000ZUM
2,958.65INR
50,000,000ZUM
14,793.27INR
100,000,000ZUM
29,586.54INR

Bảng chuyển đổi INR sang ZUM

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo ZUM
1INR
3,379.91ZUM
2INR
6,759.82ZUM
3INR
10,139.74ZUM
4INR
13,519.65ZUM
5INR
16,899.57ZUM
6INR
20,279.48ZUM
7INR
23,659.4ZUM
8INR
27,039.31ZUM
9INR
30,419.23ZUM
10INR
33,799.14ZUM
100INR
337,991.45ZUM
500INR
1,689,957.25ZUM
1,000INR
3,379,914.5ZUM
5,000INR
16,899,572.51ZUM
10,000INR
33,799,145.03ZUM

Bảng chuyển đổi số tiền ZUM sang INR và INR sang ZUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 ZUM sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang ZUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZUM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZUM = $0 USD, 1 ZUM = €0 EUR, 1 ZUM = ₹0 INR, 1 ZUM = Rp0.06 IDR, 1 ZUM = $0 CAD, 1 ZUM = £0 GBP, 1 ZUM = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3543
logo BTCBTC
0.00005105
logo ETHETH
0.001403
logo USDTUSDT
5.67
logo BNBBNB
0.00505
logo XRPXRP
2.3
logo SOLSOL
0.02935
logo USDCUSDC
5.68
logo SMARTSMART
1,266.11
logo STETHSTETH
0.001403
logo TRXTRX
17.53
logo DOGEDOGE
28.28
logo ADAADA
8.48
logo WBTCWBTC
0.00005101
logo LINKLINK
0.3037
logo USDEUSDE
5.68

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ZUM (ZUM) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng ZUM của bạn

Nhập số lượng ZUM của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZUM hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZUM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZUM sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZUM sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZUM sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZUM sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZUM sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide