今日ChainLink市場價格
與昨天相比,ChainLink價格漲。
ChainLink轉換為Israeli New Sheqel (ILS)的當前價格為₪44.84。基於638,099,971.45 LINK的流通量,ChainLink以ILS計算的總市值為₪108,036,758,094.3。 過去24小時,ChainLink以ILS計算的交易價增加了₪1.2,漲幅為+2.76%。從歷史上看,ChainLink以ILS計算的歷史最高價為₪198.95。相比之下,ChainLink以ILS計算的歷史最低價為₪0.5594。
1LINK兌換到ILS價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 LINK 兌換 ILS 的匯率為 ₪44.84 ILS,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +2.76% ,Gate.io的 LINK/ILS 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 LINK/ILS 的歷史變化數據。
交易ChainLink
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $11.87 | 3.04% | |
![]() 現貨 | $0.007856 | 2.41% | |
![]() 現貨 | $11.84 | 2.85% | |
![]() 永續 | $11.86 | 3% |
LINK/USDT 的現貨即時交易價格為 $11.87,24小時內的交易變化趨勢為3.04%, LINK/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$11.87 和 3.04%,LINK/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$11.86 和 3%。
ChainLink兌換到Israeli New Sheqel轉換表
LINK兌換到ILS轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1LINK | 44.84ILS |
2LINK | 89.69ILS |
3LINK | 134.54ILS |
4LINK | 179.38ILS |
5LINK | 224.23ILS |
6LINK | 269.08ILS |
7LINK | 313.92ILS |
8LINK | 358.77ILS |
9LINK | 403.62ILS |
10LINK | 448.46ILS |
100LINK | 4,484.67ILS |
500LINK | 22,423.39ILS |
1000LINK | 44,846.78ILS |
5000LINK | 224,233.94ILS |
10000LINK | 448,467.88ILS |
ILS兌換到LINK轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1ILS | 0.02229LINK |
2ILS | 0.04459LINK |
3ILS | 0.06689LINK |
4ILS | 0.08919LINK |
5ILS | 0.1114LINK |
6ILS | 0.1337LINK |
7ILS | 0.156LINK |
8ILS | 0.1783LINK |
9ILS | 0.2006LINK |
10ILS | 0.2229LINK |
10000ILS | 222.98LINK |
50000ILS | 1,114.9LINK |
100000ILS | 2,229.81LINK |
500000ILS | 11,149.07LINK |
1000000ILS | 22,298.14LINK |
上述 LINK 兌換 ILS 和ILS 兌換 LINK 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 LINK 兌換ILS的換算關系及具體數值,以及1 到 1000000 ILS 兌換 LINK 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1ChainLink兌換
上表列出了 1 LINK 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 LINK = $11.88 USD、1 LINK = €10.64 EUR、1 LINK = ₹992.4 INR、1 LINK = Rp180,201.29 IDR、1 LINK = $16.11 CAD、1 LINK = £8.92 GBP、1 LINK = ฿391.8 THB等。
熱門兌換對
BTC兌ILS
ETH兌ILS
USDT兌ILS
XRP兌ILS
BNB兌ILS
USDC兌ILS
SOL兌ILS
TRX兌ILS
DOGE兌ILS
ADA兌ILS
STETH兌ILS
WBTC兌ILS
SMART兌ILS
LEO兌ILS
LINK兌ILS
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 ILS、ETH 兌換 ILS、USDT 兌換 ILS、BNB 兌換ILS、SOL 兌換 ILS 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 6.22 |
![]() | 0.001682 |
![]() | 0.08877 |
![]() | 132.52 |
![]() | 68.47 |
![]() | 0.2325 |
![]() | 132.34 |
![]() | 1.2 |
![]() | 879.12 |
![]() | 561.18 |
![]() | 224.7 |
![]() | 0.0889 |
![]() | 0.001681 |
![]() | 118,929.42 |
![]() | 14.05 |
![]() | 11.14 |
上表為您提供了將任意數量的Israeli New Sheqel兌換成熱門貨幣的功能,包括 ILS 兌換 GT,ILS 兌換 USDT,ILS 兌換 BTC,ILS 兌換 ETH,ILS 兌換 USBT,ILS 兌換 PEPE,ILS 兌換 EIGEN,ILS 兌換OG 等。
輸入ChainLink金額
輸入LINK金額
輸入LINK金額
選擇Israeli New Sheqel
在下拉菜單中點擊選擇Israeli New Sheqel或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 ChainLink 轉換為 ILS,以方便您使用。
如何購買ChainLink影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是ChainLink兌換Israeli New Sheqel (ILS) 轉換器?
2.此頁面上ChainLink到Israeli New Sheqel的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響ChainLink到Israeli New Sheqel的匯率?
4.我可以將ChainLink轉換為Israeli New Sheqel之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Israeli New Sheqel (ILS)嗎?
了解有關ChainLink (LINK)的最新資訊

DEEPLINK Token: Một Hệ sinh thái Game Đám Mây Phi Tập Trung được Điều Hành bằng Blockchain
Bài viết này sẽ đi sâu vào cách mà token DEEPLINK có thể mang đến những thay đổi đột phá cho ngành công nghiệp game bằng cách tích hợp công nghệ AI và blockchain.

Chainlink (LINK Coin): Cách mạng hóa Blockchain với các giải pháp Oracle
Đồng coin LINK, tiền điện tử gốc của Chainlink, đóng vai trò quan trọng trong nhiệm vụ cầu nối khoảng cách giữa hợp đồng thông minh dựa trên blockchain và dữ liệu thực tế.

Mã thông báo ONDA: Tiện ích mở rộng OndaLink Chrome cho phép trò chuyện trên web theo thời gian thực
Khám phá các token ONDA và tiện ích mở rộng OndaLink Chrome, và trải nghiệm cuộc trò chuyện web cách mạng.

Token DOGER: Ứng dụng di động Pet AI Agent DOGELINK thu hút sự chú ý
Khám phá DOGER Token: một nhà tiên phong đổi mới trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo về thú cưng.

SLINKY Token: Airdrop lớn nhất của Solana sử dụng Helius và Giao thức Light
Với sự hứa hẹn về tốc độ, sự riêng tư và hiệu quả cao hơn, SLINKY sẽ tiến hành airdrop lớn nhất trong lịch sử của Solana, với tiềm năng thay đổi cảnh quan của tiền điện tử.

UXLINK tăng ngược xu hướng 30%. Triển vọng thị trường như thế nào?
UXLINK nhằm giải quyết vấn đề về sự lan rộng đại chúng trong Web3, đặc biệt là tăng tốc sự tăng trưởng và giữ chân người dùng thông qua các tương tác xã hội quen thuộc.