今日USDCoin市場價格
與昨天相比,USDCoin價格跌。
USDC轉換為Bangladeshi Taka (BDT)的當前價格為৳119.6。加密貨幣流通量為59,878,865,601.38 USDC,USDC以BDT計算的總市值為৳856,110,941,346,873.34。 過去24小時,USDC以BDT計算的交易價減少了৳-0.01196,跌幅為-0.01%。從歷史上看,USDC以BDT計算的歷史最高價為৳139.85。 相比之下,USDC以BDT計算的歷史最低價為৳104.91。
1USDC兌換到BDT價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 USDC 兌換 BDT 的匯率為 ৳119.6 BDT,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -0.01% ,Gate.io的 USDC/BDT 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 USDC/BDT 的歷史變化數據。
交易USDCoin
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $1 | -0.02% | |
![]() 永續 | $0.9992 | -0.03% |
USDC/USDT 的現貨即時交易價格為 $1,24小時內的交易變化趨勢為-0.02%, USDC/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$1 和 -0.02%,USDC/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.9992 和 -0.03%。
USDCoin兌換到Bangladeshi Taka轉換表
USDC兌換到BDT轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1USDC | 119.6BDT |
2USDC | 239.21BDT |
3USDC | 358.82BDT |
4USDC | 478.43BDT |
5USDC | 598.03BDT |
6USDC | 717.64BDT |
7USDC | 837.25BDT |
8USDC | 956.86BDT |
9USDC | 1,076.46BDT |
10USDC | 1,196.07BDT |
100USDC | 11,960.75BDT |
500USDC | 59,803.76BDT |
1000USDC | 119,607.52BDT |
5000USDC | 598,037.6BDT |
10000USDC | 1,196,075.21BDT |
BDT兌換到USDC轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1BDT | 0.00836USDC |
2BDT | 0.01672USDC |
3BDT | 0.02508USDC |
4BDT | 0.03344USDC |
5BDT | 0.0418USDC |
6BDT | 0.05016USDC |
7BDT | 0.05852USDC |
8BDT | 0.06688USDC |
9BDT | 0.07524USDC |
10BDT | 0.0836USDC |
100000BDT | 836.06USDC |
500000BDT | 4,180.33USDC |
1000000BDT | 8,360.67USDC |
5000000BDT | 41,803.39USDC |
10000000BDT | 83,606.78USDC |
上述 USDC 兌換 BDT 和BDT 兌換 USDC 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 USDC 兌換BDT的換算關系及具體數值,以及1 到 10000000 BDT 兌換 USDC 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1USDCoin兌換
上表列出了 1 USDC 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 USDC = $1 USD、1 USDC = €0.9 EUR、1 USDC = ₹83.59 INR、1 USDC = Rp15,178.84 IDR、1 USDC = $1.36 CAD、1 USDC = £0.75 GBP、1 USDC = ฿33 THB等。
熱門兌換對
BTC兌BDT
ETH兌BDT
USDT兌BDT
XRP兌BDT
BNB兌BDT
USDC兌BDT
SOL兌BDT
DOGE兌BDT
TRX兌BDT
ADA兌BDT
STETH兌BDT
WBTC兌BDT
SMART兌BDT
LEO兌BDT
LINK兌BDT
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 BDT、ETH 兌換 BDT、USDT 兌換 BDT、BNB 兌換BDT、SOL 兌換 BDT 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.1905 |
![]() | 0.00005168 |
![]() | 0.002681 |
![]() | 4.18 |
![]() | 2.09 |
![]() | 0.007269 |
![]() | 4.18 |
![]() | 0.03721 |
![]() | 27.06 |
![]() | 17.59 |
![]() | 6.85 |
![]() | 0.002724 |
![]() | 0.00005168 |
![]() | 3,797.41 |
![]() | 0.4426 |
![]() | 0.3419 |
上表為您提供了將任意數量的Bangladeshi Taka兌換成熱門貨幣的功能,包括 BDT 兌換 GT,BDT 兌換 USDT,BDT 兌換 BTC,BDT 兌換 ETH,BDT 兌換 USBT,BDT 兌換 PEPE,BDT 兌換 EIGEN,BDT 兌換OG 等。
輸入USDCoin金額
輸入USDC金額
輸入USDC金額
選擇Bangladeshi Taka
在下拉菜單中點擊選擇Bangladeshi Taka或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 USDCoin 轉換為 BDT,以方便您使用。
如何購買USDCoin影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是USDCoin兌換Bangladeshi Taka (BDT) 轉換器?
2.此頁面上USDCoin到Bangladeshi Taka的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響USDCoin到Bangladeshi Taka的匯率?
4.我可以將USDCoin轉換為Bangladeshi Taka之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Bangladeshi Taka (BDT)嗎?
了解有關USDCoin (USDC)的最新資訊

USDC vs USDT: Hiểu rõ về những ông lớn của thị trường Stablecoin
Trong cảnh vật thay đổi không ngừng của tiền điện tử, stablecoin đã trỗi dậy như những công cụ quan trọng đối với các nhà giao dịch, nhà đầu tư

Satoshi Nakamoto có thể năm nay 49 tuổi, Lido _Thị phần Ethereum đã được đặt cược đã giảm xuống dưới 30%, Fantom đã thông báo về việc ra mắt stablecoin được hỗ trợ bằng đô la Mỹ USDC.e hôm nay_ Ripple dự định phát hành stablecoin được gắn với đồng đô la Mỹ.

Với vốn hóa thị trường của Solana vượt qua USDC, nó có trở thành sự hiện diện "độc đáo" không?
Gần đây, Solana đã tổ chức Hội nghị hàng năm Breakpoint tại Amsterdam và mạng lưới nút xác thực thứ hai, Firedancer, đã được kiểm tra lần đầu, dự đoán sự cải thiện đáng kể về khả năng xử lý và ổn định.

USDC Nhà phát hành Stablecoin kết bạn với Cross River Bank
Bank of New York Mellon và Cross River Bank cung cấp dịch vụ tiền điện tử

Sụt giảm đột ngột trong “USDC” và vấn đề tín dụng với Stablecoin
Do ảnh hưởng của vụ phá sản của Silicon Valley Bank, đồng tiền ổn định “USDC” được gắn kết với đô la Mỹ đã giảm từ 1 đô la xuống còn 0,88 đô la.

Tại sao MakerDao từ bỏ USDC và chuyển sang ETH bắt đầu với MakerDao
The conversion of USDC reserves into ETH could potentially remove MakerDAO_s assets from Circle_s freeze - and boost the price of ETH as well.