Frax Price IndexFPI sang INR:Chuyển đổi Frax Price Index (FPI) sang Indian Rupee (INR)

FPI/INR: 1 FPI ≈ ₹94.97 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Frax Price Index Thị trường hôm nay

Frax Price Index đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Frax Price Index chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹94.97. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 FPI, tổng vốn hóa thị trường của Frax Price Index tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của Frax Price Index tính bằng INR đã tăng ₹0.6244, biểu thị mức tăng +0.660000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Frax Price Index tính bằng INR là ₹110.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹77.08.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FPI sang INR

94.97+0.66%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FPI sang INR là ₹94.97 INR, với sự thay đổi +0.660000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FPI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FPI/INR trong ngày qua.

Giao dịch Frax Price Index

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FPI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FPI/-- Spot is $ and --, and FPI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Frax Price Index sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi FPI sang INR

logo Frax Price IndexSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1FPI
94.97INR
2FPI
189.95INR
3FPI
284.93INR
4FPI
379.91INR
5FPI
474.89INR
6FPI
569.87INR
7FPI
664.85INR
8FPI
759.83INR
9FPI
854.81INR
10FPI
949.79INR
100FPI
9,497.9INR
500FPI
47,489.5INR
1000FPI
94,979INR
5000FPI
474,895.03INR
10000FPI
949,790.07INR

Bảng chuyển đổi INR sang FPI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Frax Price Index
1INR
0.01052FPI
2INR
0.02105FPI
3INR
0.03158FPI
4INR
0.04211FPI
5INR
0.05264FPI
6INR
0.06317FPI
7INR
0.0737FPI
8INR
0.08422FPI
9INR
0.09475FPI
10INR
0.1052FPI
10000INR
105.28FPI
50000INR
526.43FPI
100000INR
1,052.86FPI
500000INR
5,264.32FPI
1000000INR
10,528.64FPI

Bảng chuyển đổi số tiền FPI sang INR và INR sang FPI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FPI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang FPI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Frax Price Index phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FPI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FPI = $1.14 USD, 1 FPI = €1.02 EUR, 1 FPI = ₹94.98 INR, 1 FPI = Rp17,246.41 IDR, 1 FPI = $1.54 CAD, 1 FPI = £0.85 GBP, 1 FPI = ฿37.5 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.39
logo BTCBTC
0.00005637
logo ETHETH
0.002467
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.73
logo BNBBNB
0.009266
logo SOLSOL
0.04044
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,348.21
logo TRXTRX
21.44
logo DOGEDOGE
37.6
logo STETHSTETH
0.002466
logo ADAADA
10.94
logo WBTCWBTC
0.00005647
logo HYPEHYPE
0.153
logo BCHBCH
0.01155

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Frax Price Index (FPI) sang Indian Rupee (INR)

01

Nhập số lượng FPI của bạn

Nhập số lượng FPI của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax Price Index hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax Price Index.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax Price Index sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Frax Price Index sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Frax Price Index sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Frax Price Index (FPI)

Blum là gì? Định nghĩa lại trải nghiệm giao dịch đa chuỗi trong Web3

Blum là gì? Định nghĩa lại trải nghiệm giao dịch đa chuỗi trong Web3

Blum tích hợp những lợi thế của sàn giao dịch tập trung và phi tập trung, hỗ trợ hơn 30 chuỗi blockchain.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-28
Dự đoán giá BLUM Coin 2025: Phân tích toàn diện về xu hướng tương lai của BLUM

Dự đoán giá BLUM Coin 2025: Phân tích toàn diện về xu hướng tương lai của BLUM

Bài viết này sẽ cung cấp phân tích sâu về dự đoán giá Token BLUM cho năm 2025, hỗ trợ kỹ thuật và những rủi ro tiềm ẩn, cung cấp các tham chiếu quan trọng để ra quyết định cho các nhà đầu tư.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-28
Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Khám phá các chiến lược bảo mật nạp và rút tiền trong thế giới Web3, chọn các nền tảng giao dịch hàng đầu như Gate, và học các kỹ thuật quan trọng để bảo vệ ví kỹ thuật số của bạn.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Khám phá cơ hội vàng của ETH 2.0 stake!

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Vào năm 2025, rủi ro đầu tư trong Web3 vẫn tồn tại. Trong khi tài chính phi tập trung mang đến cơ hội, nó cũng ẩn chứa nhiều cạm bẫy.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Tính đến ngày 27 tháng 6 năm 2025, dữ liệu của Gate cho thấy 1 BTC tương đương với 587,674.25 BRL.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.