AB Thị trường hôm nay
AB đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AB chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.01675. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 50,309,870,635 AB, tổng vốn hóa thị trường của AB tính bằng CAD là $1,143,315,380.25. Trong 24h qua, giá của AB tính bằng CAD đã tăng $0.0004012, biểu thị mức tăng +2.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AB tính bằng CAD là $0.02075, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.001898.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AB sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AB sang CAD là $0.01675 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +2.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AB/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AB/CAD trong ngày qua.
Giao dịch AB
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01255 | 4.31% |
The real-time trading price of AB/USDT Spot is $0.01255, with a 24-hour trading change of 4.31%, AB/USDT Spot is $0.01255 and 4.31%, and AB/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi AB sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi AB sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AB | 0.01CAD |
2AB | 0.03CAD |
3AB | 0.05CAD |
4AB | 0.06CAD |
5AB | 0.08CAD |
6AB | 0.1CAD |
7AB | 0.11CAD |
8AB | 0.13CAD |
9AB | 0.15CAD |
10AB | 0.16CAD |
10000AB | 166.68CAD |
50000AB | 833.43CAD |
100000AB | 1,666.87CAD |
500000AB | 8,334.39CAD |
1000000AB | 16,668.79CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang AB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 59.99AB |
2CAD | 119.98AB |
3CAD | 179.97AB |
4CAD | 239.96AB |
5CAD | 299.96AB |
6CAD | 359.95AB |
7CAD | 419.94AB |
8CAD | 479.93AB |
9CAD | 539.93AB |
10CAD | 599.92AB |
100CAD | 5,999.23AB |
500CAD | 29,996.16AB |
1000CAD | 59,992.32AB |
5000CAD | 299,961.61AB |
10000CAD | 599,923.22AB |
Bảng chuyển đổi số tiền AB sang CAD và CAD sang AB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AB sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang AB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AB phổ biến
AB | 1 AB |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.03INR |
![]() | Rp187.38IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.41THB |
AB | 1 AB |
---|---|
![]() | ₽1.14RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.42TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.78JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AB = $0.01 USD, 1 AB = €0.01 EUR, 1 AB = ₹1.03 INR, 1 AB = Rp187.38 IDR, 1 AB = $0.02 CAD, 1 AB = £0.01 GBP, 1 AB = ฿0.41 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
LEO chuyển đổi sang CAD
TON chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 17.36 |
![]() | 0.004664 |
![]() | 0.2359 |
![]() | 368.78 |
![]() | 193.24 |
![]() | 0.6652 |
![]() | 368.43 |
![]() | 3.44 |
![]() | 2,486.15 |
![]() | 1,613.15 |
![]() | 635.33 |
![]() | 0.2364 |
![]() | 321,660.4 |
![]() | 0.004669 |
![]() | 41.31 |
![]() | 120.42 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng AB của bạn
Nhập số lượng AB của bạn
Nhập số lượng AB của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AB hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AB.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AB sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AB
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AB sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AB sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AB sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi AB sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AB (AB)

AB代幣:AB DAO生態系統的去中心化金融革新
深入探討AB代幣在AB DAO生態系統中的核心地位,闡述其在去中心化金融領域的創新應用。

IMT代幣:Immutable遊戲平臺上《Immortal Rising 2》的核心
IMT代幣驅動《Immortal Rising 2》,通過區塊鏈獎勵革新Web3 RPG!

YZi Labs對Plume Network進行戰略投資,加速RWA採用
YZi Labs的首席投資官Max Coniglio強調了這項投資的戰略重要性

什麼是Baby Doge Coin?
Baby Doge 的突出特點之一是其超通貨緊縮模式,即每筆交易都有助於自動燃燒和反射,使持有者獲得被動收入。隨著 Baby Doge 在 DeFi 和 NFT 生態系統中的影響力不斷擴大,它將繼續受到加密貨幣愛好者和投資者的青睞。

BABY代幣:美國說唱歌手Arbaby推特發佈的MEME幣
文章分析了BABY代幣的起源、特點及其在社交媒體營銷中的成功策略,同時也客觀評估了投資該代幣的機遇與風險。

AVL代幣:Avalon Labs打造比特幣鏈上金融生態系統
探索AVL代幣如何推動Avalon Labs的比特幣鏈上金融革命。
Tìm hiểu thêm về AB (AB)

Logic Giao dịch của Altcoins: Phân tích Cơ bản, Phân tích Kỹ thuật, Địa chỉ Tiền Thông minh

Dự đoán giá XRP: Phân tích Xu hướng Tương lai và Cơ hội Đầu tư

Phân tích vụ hack Bybit bằng cách sử dụng vụ tấn công chữ ký đa bước Radiant làm ví dụ

Giá Pi Coin: Hiểu về Giá trị và Triển vọng trong Tương lai

Phân tích Giá Pi Coin: Triển vọng Tương lai của Pi Coin trên Thị trường Tiền điện tử
