ADreward Thị trường hôm nay
ADreward đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ADreward chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.000002333. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,333,333,344 AD, tổng vốn hóa thị trường của ADreward tính bằng EUR là €19,514.77. Trong 24h qua, giá của ADreward tính bằng EUR đã tăng €0.0000000832, biểu thị mức tăng +3.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADreward tính bằng EUR là €0.004927, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00000206.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AD sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AD sang EUR là €0.000002333 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +3.74% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AD/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AD/EUR trong ngày qua.
Giao dịch ADreward
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000002576 | 3.04% |
The real-time trading price of AD/USDT Spot is $0.000002576, with a 24-hour trading change of 3.04%, AD/USDT Spot is $0.000002576 and 3.04%, and AD/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ADreward sang Euro
Bảng chuyển đổi AD sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AD | 0EUR |
2AD | 0EUR |
3AD | 0EUR |
4AD | 0EUR |
5AD | 0EUR |
6AD | 0EUR |
7AD | 0EUR |
8AD | 0EUR |
9AD | 0EUR |
10AD | 0EUR |
100000000AD | 233.38EUR |
500000000AD | 1,166.9EUR |
1000000000AD | 2,333.81EUR |
5000000000AD | 11,669.09EUR |
10000000000AD | 23,338.19EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang AD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 428,482.15AD |
2EUR | 856,964.3AD |
3EUR | 1,285,446.45AD |
4EUR | 1,713,928.6AD |
5EUR | 2,142,410.75AD |
6EUR | 2,570,892.9AD |
7EUR | 2,999,375.05AD |
8EUR | 3,427,857.21AD |
9EUR | 3,856,339.36AD |
10EUR | 4,284,821.51AD |
100EUR | 42,848,215.12AD |
500EUR | 214,241,075.62AD |
1000EUR | 428,482,151.25AD |
5000EUR | 2,142,410,756.27AD |
10000EUR | 4,284,821,512.54AD |
Bảng chuyển đổi số tiền AD sang EUR và EUR sang AD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 AD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang AD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ADreward phổ biến
ADreward | 1 AD |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.04IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
ADreward | 1 AD |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AD = $0 USD, 1 AD = €0 EUR, 1 AD = ₹0 INR, 1 AD = Rp0.04 IDR, 1 AD = $0 CAD, 1 AD = £0 GBP, 1 AD = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.66 |
![]() | 0.006149 |
![]() | 0.331 |
![]() | 557.75 |
![]() | 260.35 |
![]() | 0.9195 |
![]() | 3.86 |
![]() | 558.48 |
![]() | 3,275.6 |
![]() | 851.14 |
![]() | 2,260.51 |
![]() | 0.3296 |
![]() | 362,495.45 |
![]() | 0.006155 |
![]() | 25.8 |
![]() | 40.34 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng ADreward của bạn
Nhập số lượng AD của bạn
Nhập số lượng AD của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ADreward hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ADreward.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ADreward sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ADreward
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ADreward sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ADreward sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ADreward sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi ADreward sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ADreward (AD)

Analisis Mendalam Pidato Ketua Fed Powell dan Dampaknya pada Pasar Mata Uang Kripto
Pada 16 April 2025, Jerome Powell, Ketua Federal Reserve (FED), menyampaikan pidato berjudul “Prospek Ekonomi” di Economic Club of Chicago.

Token DARK: Bintang Masa Depan Potensial dari Fusi Kecerdasan Buatan dan Aset Kripto pada 2025
DARK Token adalah kriptocurrency yang didasarkan pada blockchain Solana, mendukung ekosistem MCP yang didorong oleh Lingkungan Eksekusi Terpercaya (TEEs).

Harga VeChain pada tahun 2025: Analisis dan Prospek untuk Investor VET
Jelajahi potensi kenaikan VeChain pada tahun 2025, menganalisis revolusi blockchain, dampak industri, dan prospek investasinya.

Bitcoin Gold pada 2025: Harga, Penambangan, dan Opsi Dompet
Jelajahi potensi Bitcoin Gold pada tahun 2025, profitabilitas penambangan, dompet teratas, dan perbandingan dengan Bitcoin.

Harga XDC pada 2025: Analisis Jaringan dan Potensi Investasi
Jelajahi lonjakan harga XDC Networks pada 2025, faktor utama, dan strategi investasi.

Bitcoin 2025: Keadaan Saat Ini dan Integrasi dengan Teknologi Web3
Jelajahi lintasan Bitcoin menuju 2025, menganalisis pertumbuhan pasar, integrasi Web3, adopsi institusi, dan dampak regulasi.
Tìm hiểu thêm về ADreward (AD)

Sự phục hồi của Thuế của Trump: Tiếp theo cho thị trường Tiền điện tử là gì?

Các Loại Thẻ Tiền Điện Tử Phổ Biến

Tariffs là gì: Một phân tích sâu về các khái niệm, loại hình và tác động của thuế quan

Logic Giao dịch của Altcoins: Phân tích Cơ bản, Phân tích Kỹ thuật, Địa chỉ Tiền Thông minh

DOPE Coin: Một loại tiền ảo mới để chống lại thông cáo và tin tức giả mạo
