AlephiumChuyển đổi Alephium (ALPH) sang Turkish Lira (TRY)

ALPH/TRY: 1 ALPH ≈ ₺14.86 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

Alephium Thị trường hôm nay

Alephium đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Alephium chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺14.86. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 109,640,770.63 ALPH, tổng vốn hóa thị trường của Alephium tính bằng TRY là ₺55,628,057,103.06. Trong 24h qua, giá của Alephium tính bằng TRY đã tăng ₺2.51, biểu thị mức tăng +20.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Alephium tính bằng TRY là ₺131.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.1917.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALPH sang TRY

14.86+20.22%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALPH sang TRY là ₺14.86 TRY, với tỷ lệ thay đổi là +20.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ALPH/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALPH/TRY trong ngày qua.

Giao dịch Alephium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AlephiumALPH/USDT
Giao ngay
$0.439
19.42%

The real-time trading price of ALPH/USDT Spot is $0.439, with a 24-hour trading change of 19.42%, ALPH/USDT Spot is $0.439 and 19.42%, and ALPH/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Alephium sang Turkish Lira

Bảng chuyển đổi ALPH sang TRY

logo AlephiumSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1ALPH
14.86TRY
2ALPH
29.72TRY
3ALPH
44.59TRY
4ALPH
59.45TRY
5ALPH
74.32TRY
6ALPH
89.18TRY
7ALPH
104.05TRY
8ALPH
118.91TRY
9ALPH
133.78TRY
10ALPH
148.64TRY
100ALPH
1,486.46TRY
500ALPH
7,432.33TRY
1000ALPH
14,864.66TRY
5000ALPH
74,323.3TRY
10000ALPH
148,646.6TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang ALPH

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo Alephium
1TRY
0.06727ALPH
2TRY
0.1345ALPH
3TRY
0.2018ALPH
4TRY
0.269ALPH
5TRY
0.3363ALPH
6TRY
0.4036ALPH
7TRY
0.4709ALPH
8TRY
0.5381ALPH
9TRY
0.6054ALPH
10TRY
0.6727ALPH
10000TRY
672.73ALPH
50000TRY
3,363.68ALPH
100000TRY
6,727.36ALPH
500000TRY
33,636.82ALPH
1000000TRY
67,273.65ALPH

Bảng chuyển đổi số tiền ALPH sang TRY và TRY sang ALPH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ALPH sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TRY sang ALPH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Alephium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALPH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALPH = $0.44 USD, 1 ALPH = €0.39 EUR, 1 ALPH = ₹36.38 INR, 1 ALPH = Rp6,606.42 IDR, 1 ALPH = $0.59 CAD, 1 ALPH = £0.33 GBP, 1 ALPH = ฿14.36 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.6878
logo BTCBTC
0.0001496
logo ETHETH
0.008013
logo USDTUSDT
14.64
logo XRPXRP
6.84
logo BNBBNB
0.02437
logo SOLSOL
0.09869
logo USDCUSDC
14.64
logo DOGEDOGE
83.95
logo ADAADA
21.51
logo TRXTRX
58.84
logo STETHSTETH
0.008023
logo WBTCWBTC
0.0001499
logo SUISUI
4.31
logo SMARTSMART
12,672
logo LINKLINK
1.03

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Alephium của bạn

01

Nhập số lượng ALPH của bạn

Nhập số lượng ALPH của bạn

02

Chọn Turkish Lira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alephium hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alephium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alephium sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Alephium

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Alephium sang Turkish Lira (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alephium sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alephium sang Turkish Lira?

4.Tôi có thể chuyển đổi Alephium sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Alephium (ALPH)

大門交易所 MemeBox 2.0 VS 幣安 Alpha,誰是 Meme 賽道最強「掘金利器」?

大門交易所 MemeBox 2.0 VS 幣安 Alpha,誰是 Meme 賽道最強「掘金利器」?

大門交易所 MemeBox 2.0 憑藉AI驅動的鏈上熱點追蹤與極速上架能力,成爲用戶挖掘早期Meme代幣的“超級入口”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
對比Binance Alpha,Gate.io MemeBox如何建構普通用戶參與熱點Meme的「快速通道」?

對比Binance Alpha,Gate.io MemeBox如何建構普通用戶參與熱點Meme的「快速通道」?

熱門Meme不用追,上大門交易所(Gate.io) MemeBox直接交易

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
從鏈上信號到百倍機會,幣安Alpha之後,如何通過大門交易所(Gate.io)MemeBox 2.0鎖定先機

從鏈上信號到百倍機會,幣安Alpha之後,如何通過大門交易所(Gate.io)MemeBox 2.0鎖定先機

在鏈上機會層出不窮的今天,MemeBox 2.0以其獨特的產品邏輯爲用戶提供了穿越市場週期的“內部視角”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
從Binance Alpha到MemeBox 2.0上線:普通投資者如何捕捉鏈上早期紅利?

從Binance Alpha到MemeBox 2.0上線:普通投資者如何捕捉鏈上早期紅利?

MemeBox 2.0通過極速上線、安全篩選和簡化用戶體驗,幫助用戶搶佔鏈上資產的早期投資機會。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
ALPHA代幣:真正ALPHA的MEME加密貨幣

ALPHA代幣:真正ALPHA的MEME加密貨幣

ALPHA代幣像MEME代幣一樣在社交媒體上掀起了風暴。探索其病毒式行銷策略、生態系擴展計劃和投資風險。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-05
ALPHA代幣:針對數據驅動的區塊鏈代理平台定制的AI量化工具

ALPHA代幣:針對數據驅動的區塊鏈代理平台定制的AI量化工具

ALPHA 代幣正在通過創建數據驅動的代理平台,引領區塊鏈人工智能革命。探索 ALPHA 生態系統,解鎖區塊鏈人工智能應用的無限可能。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-13

Tìm hiểu thêm về Alephium (ALPH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.