AlturaChuyển đổi Altura (ALU) sang Indian Rupee (INR)

ALU/INR: 1 ALU ≈ ₹2.57 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Altura Thị trường hôm nay

Altura đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Altura chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹2.57. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 990,000,000 ALU, tổng vốn hóa thị trường của Altura tính bằng INR là ₹212,606,523,392.74. Trong 24h qua, giá của Altura tính bằng INR đã tăng ₹0.03832, biểu thị mức tăng +1.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Altura tính bằng INR là ₹38.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.2133.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALU sang INR

2.57+1.51%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALU sang INR là ₹2.57 INR, với tỷ lệ thay đổi là +1.51% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ALU/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALU/INR trong ngày qua.

Giao dịch Altura

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AlturaALU/USDT
Giao ngay
$0.03084
1.44%
logo AlturaALU/ETH
Giao ngay
$0.00001716
-0.52%
logo AlturaALU/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.03051
-2.05%

The real-time trading price of ALU/USDT Spot is $0.03084, with a 24-hour trading change of 1.44%, ALU/USDT Spot is $0.03084 and 1.44%, and ALU/USDT Perpetual is $0.03051 and -2.05%.

Bảng chuyển đổi Altura sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi ALU sang INR

logo AlturaSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ALU
2.62INR
2ALU
5.24INR
3ALU
7.86INR
4ALU
10.49INR
5ALU
13.11INR
6ALU
15.73INR
7ALU
18.36INR
8ALU
20.98INR
9ALU
23.6INR
10ALU
26.23INR
100ALU
262.32INR
500ALU
1,311.61INR
1000ALU
2,623.23INR
5000ALU
13,116.15INR
10000ALU
26,232.31INR

Bảng chuyển đổi INR sang ALU

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Altura
1INR
0.3812ALU
2INR
0.7624ALU
3INR
1.14ALU
4INR
1.52ALU
5INR
1.9ALU
6INR
2.28ALU
7INR
2.66ALU
8INR
3.04ALU
9INR
3.43ALU
10INR
3.81ALU
1000INR
381.2ALU
5000INR
1,906.04ALU
10000INR
3,812.09ALU
50000INR
19,060.46ALU
100000INR
38,120.92ALU

Bảng chuyển đổi số tiền ALU sang INR và INR sang ALU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ALU sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang ALU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Altura phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALU = $0.03 USD, 1 ALU = €0.03 EUR, 1 ALU = ₹2.57 INR, 1 ALU = Rp466.77 IDR, 1 ALU = $0.04 CAD, 1 ALU = £0.02 GBP, 1 ALU = ฿1.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2588
logo BTCBTC
0.00006313
logo ETHETH
0.003338
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.73
logo BNBBNB
0.009912
logo SOLSOL
0.0395
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
32.86
logo ADAADA
8.32
logo TRXTRX
24.64
logo STETHSTETH
0.003335
logo SMARTSMART
4,293.38
logo WBTCWBTC
0.00006328
logo SUISUI
1.67
logo LINKLINK
0.3985

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Altura của bạn

01

Nhập số lượng ALU của bạn

Nhập số lượng ALU của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Altura hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Altura.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Altura sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Altura

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Altura sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Altura sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Altura sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Altura sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Altura (ALU)

Bitcoin Cash Price Prediction: 短期 Outlook and ロング-term Value

Bitcoin Cash Price Prediction: 短期 Outlook and ロング-term Value

2025年に広く予想されるブルマーケットで、BCHの価格はどのように進化するのでしょうか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-17
MAG7.ssi: SoSoValueによるトップの暗号資産資産ポートフォリオ

MAG7.ssi: SoSoValueによるトップの暗号資産資産ポートフォリオ

MAG7.ssi: SoSoValueによるトップの暗号資産資産ポートフォリオ

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-01
SoSoValue (SOSO) トークン: AI 駆動型暗号通貨投資リサーチ プラットフォーム

SoSoValue (SOSO) トークン: AI 駆動型暗号通貨投資リサーチ プラットフォーム

SoSoValue (SOSO) トークン: AI 駆動型暗号通貨投資リサーチ プラットフォーム

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-01
SosovalueトークンSOSOの価格はいくらですか、またSOSOはどこで購入できますか?

SosovalueトークンSOSOの価格はいくらですか、またSOSOはどこで購入できますか?

プラットフォームの技術革新、強力な資金サポート、そして独自の市場ポジショニングにより、SOSOトークンは長期的な成長ポテンシャルを持っています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-25
ALUトークン:AlturaスマートNFTプラットフォームがゲーム内アイテムを革新する方法

ALUトークン:AlturaスマートNFTプラットフォームがゲーム内アイテムを革新する方法

ALUトークンは、Alturaスマートコントラクトプラットフォームの中核であり、ゲーム開発者とプレイヤーに革命的なスマートNFTソリューションを提供します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-22
VALUE Token: デジタルアーティストYUDHO_XYZによる分解されたドルNFT

VALUE Token: デジタルアーティストYUDHO_XYZによる分解されたドルNFT

VALUEトークンがデジタルアートと暗号通貨をどのように融合させるかを探り、「分解されたドル」YUDHO_XYZ_s NFTアートワークを詳しく見てみましょう。VALUEトークンのユニークな価値と市場の可能性、そしてNFTアートが暗号通貨空間に与えた革命的な影響について学びましょう。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-09

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.