Augur Thị trường hôm nay
Augur đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Augur chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹65.33. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,041,952 REP, tổng vốn hóa thị trường của Augur tính bằng INR là ₹43,897,284,700.97. Trong 24h qua, giá của Augur tính bằng INR đã tăng ₹10.61, biểu thị mức tăng +19.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Augur tính bằng INR là ₹28,558.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹19.1.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REP sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REP sang INR là ₹65.33 INR, với tỷ lệ thay đổi là +19.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá REP/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REP/INR trong ngày qua.
Giao dịch Augur
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.7909 | 19.56% |
The real-time trading price of REP/USDT Spot is $0.7909, with a 24-hour trading change of 19.56%, REP/USDT Spot is $0.7909 and 19.56%, and REP/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Augur sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi REP sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1REP | 65.33INR |
2REP | 130.67INR |
3REP | 196.01INR |
4REP | 261.35INR |
5REP | 326.69INR |
6REP | 392.03INR |
7REP | 457.36INR |
8REP | 522.7INR |
9REP | 588.04INR |
10REP | 653.38INR |
100REP | 6,533.85INR |
500REP | 32,669.25INR |
1000REP | 65,338.51INR |
5000REP | 326,692.55INR |
10000REP | 653,385.11INR |
Bảng chuyển đổi INR sang REP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.0153REP |
2INR | 0.0306REP |
3INR | 0.04591REP |
4INR | 0.06121REP |
5INR | 0.07652REP |
6INR | 0.09182REP |
7INR | 0.1071REP |
8INR | 0.1224REP |
9INR | 0.1377REP |
10INR | 0.153REP |
10000INR | 153.04REP |
50000INR | 765.24REP |
100000INR | 1,530.49REP |
500000INR | 7,652.45REP |
1000000INR | 15,304.9REP |
Bảng chuyển đổi số tiền REP sang INR và INR sang REP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 REP sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang REP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Augur phổ biến
Augur | 1 REP |
---|---|
![]() | $0.78USD |
![]() | €0.7EUR |
![]() | ₹65.34INR |
![]() | Rp11,864.25IDR |
![]() | $1.06CAD |
![]() | £0.59GBP |
![]() | ฿25.8THB |
Augur | 1 REP |
---|---|
![]() | ₽72.27RUB |
![]() | R$4.25BRL |
![]() | د.إ2.87AED |
![]() | ₺26.69TRY |
![]() | ¥5.52CNY |
![]() | ¥112.62JPY |
![]() | $6.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REP = $0.78 USD, 1 REP = €0.7 EUR, 1 REP = ₹65.34 INR, 1 REP = Rp11,864.25 IDR, 1 REP = $1.06 CAD, 1 REP = £0.59 GBP, 1 REP = ฿25.8 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2683 |
![]() | 0.00007271 |
![]() | 0.00364 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.92 |
![]() | 0.01032 |
![]() | 0.0502 |
![]() | 5.98 |
![]() | 37.19 |
![]() | 9.44 |
![]() | 25.17 |
![]() | 0.003635 |
![]() | 0.00007275 |
![]() | 5,367.69 |
![]() | 0.6396 |
![]() | 0.4718 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Augur của bạn
Nhập số lượng REP của bạn
Nhập số lượng REP của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Augur hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Augur.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Augur sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Augur
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Augur sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Augur sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Augur sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Augur sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Augur (REP)

What is Airdrop? Airdrop Preparation for Newbies
What types of crypto airdrops exist, and how can you safely participate? Gate.io will guide you through the essential steps to prepare and maximize your airdrop coin opportunities.

Reploy Coin: What Investors Need to Know About This New Cryptocurrency
Explore Reploy, the AI-powered cryptocurrency revolutionizing blockchain data.

CAR Coin: Central African Republic President’s New Meme Coin Explained
Exploring the CAR Token Launched by the President of the Central African Republic: A Digital Currency Revolution.

Bitcoin Sideways Consolidation, Preparing for a Breakout or Heading for a Downtrend?
This article analyzes Bitcoins price movements since it surpassed $90,000 last November, explores the reasons behind its recent sideways consolidation, and discusses potential future breakout directions.
UEFTVEVSTkFLIHRva2VubGFyxLE6IENsb3V0IHBsYXRmb3JtdW51biB0ZW1zaWxjaSB0b2tlbmxhcsSx
QnUgbWFrYWxlLCBTb2xhbmEgZWtvc2lzdGVtaW5kZWtpIFBBU1RFUk5BSyBqZXRvbnVudW4gcm9sw7wgdmUgw7ZuZW1pbmUgZGVyaW5sZW1lc2luZSBiaXIgYmFrxLHFnyBhw6fEsXPEsSBzdW5tYWt0YWTEsXIuIE1ha2FsZSwgdG9rZW7EsW4ga3VydWN1c3UgQmVuIFBhc3Rlcm5hayfEsSB2ZSBDbG91dCBwbGF0Zm9ybXVudW4geWVuaWxpa8OnaSBtZWthbml6bWFsYXLEsW7EsSBkZXRheWxhbmTEsXJtYWt0YWTEsXIu
UkFJIFRva2VuOiBSZXBsb3kgUHJvamVzaSBpw6dpbiBBSSBLb2QgRMO8emVubGV5aWNpIHZlIEJsb2sgWmluY2lyaSBQcm9ncmFtbGFtYSBQbGF0Zm9ybXU=
UkFJIHRva2VubGFyxLEga2XFn2ZldG1lazogUmVwbG95IHByb2plc2kgdGFyYWbEsW5kYW4gYmHFn2xhdMSxbGFuIGRldnJpbSBuaXRlbGnEn2luZGUgYmlyIHlhcGF5IHpla2Ega29kIGTDvHplbmxleWljaS4=
Tìm hiểu thêm về Augur (REP)

Tensorplex Labs là gì?

XRP có thể tăng lên đến mức nào? Chính sách tiền điện tử của Trump sẽ ảnh hưởng như thế nào đến xu hướng tương lai của XRP

gate Research: Báo cáo Chính sách và Kinh tế Web3 (2025.2.8-2025.2.14)

Nghiên cứu của gate: Nhiều chuỗi khối và giao thức DeFi đạt TVL kỷ lục; Nasdaq đệ đơn ETFs LTC, XRP

Polymarket là gì?
