AVA Thị trường hôm nay
AVA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AVA chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.4008. Với nguồn cung lưu hành là 67,715,013 AVA, tổng vốn hóa thị trường của AVA tính bằng GBP là £20,386,534.64. Trong 24h qua, giá của AVA tính bằng GBP đã giảm £-0.01313, biểu thị mức giảm -3.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVA tính bằng GBP là £4.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.009154.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVA sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVA sang GBP là £0.4008 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -3.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVA/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVA/GBP trong ngày qua.
Giao dịch AVA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5386 | -1.37% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5371 | -2.17% |
The real-time trading price of AVA/USDT Spot is $0.5386, with a 24-hour trading change of -1.37%, AVA/USDT Spot is $0.5386 and -1.37%, and AVA/USDT Perpetual is $0.5371 and -2.17%.
Bảng chuyển đổi AVA sang British Pound
Bảng chuyển đổi AVA sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVA | 0.4GBP |
2AVA | 0.8GBP |
3AVA | 1.2GBP |
4AVA | 1.6GBP |
5AVA | 2GBP |
6AVA | 2.4GBP |
7AVA | 2.8GBP |
8AVA | 3.2GBP |
9AVA | 3.6GBP |
10AVA | 4GBP |
1000AVA | 400.88GBP |
5000AVA | 2,004.41GBP |
10000AVA | 4,008.83GBP |
50000AVA | 20,044.19GBP |
100000AVA | 40,088.38GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang AVA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 2.49AVA |
2GBP | 4.98AVA |
3GBP | 7.48AVA |
4GBP | 9.97AVA |
5GBP | 12.47AVA |
6GBP | 14.96AVA |
7GBP | 17.46AVA |
8GBP | 19.95AVA |
9GBP | 22.45AVA |
10GBP | 24.94AVA |
100GBP | 249.44AVA |
500GBP | 1,247.24AVA |
1000GBP | 2,494.48AVA |
5000GBP | 12,472.44AVA |
10000GBP | 24,944.88AVA |
Bảng chuyển đổi số tiền AVA sang GBP và GBP sang AVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AVA sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang AVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AVA phổ biến
AVA | 1 AVA |
---|---|
![]() | $0.53USD |
![]() | €0.48EUR |
![]() | ₹44.59INR |
![]() | Rp8,097.6IDR |
![]() | $0.72CAD |
![]() | £0.4GBP |
![]() | ฿17.61THB |
AVA | 1 AVA |
---|---|
![]() | ₽49.33RUB |
![]() | R$2.9BRL |
![]() | د.إ1.96AED |
![]() | ₺18.22TRY |
![]() | ¥3.76CNY |
![]() | ¥76.87JPY |
![]() | $4.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVA = $0.53 USD, 1 AVA = €0.48 EUR, 1 AVA = ₹44.59 INR, 1 AVA = Rp8,097.6 IDR, 1 AVA = $0.72 CAD, 1 AVA = £0.4 GBP, 1 AVA = ฿17.61 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
LEO chuyển đổi sang GBP
AVAX chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.75 |
![]() | 0.007958 |
![]() | 0.4234 |
![]() | 665.95 |
![]() | 310.77 |
![]() | 1.13 |
![]() | 5.19 |
![]() | 665.64 |
![]() | 4,108.47 |
![]() | 2,692.19 |
![]() | 1,041.9 |
![]() | 0.422 |
![]() | 0.007941 |
![]() | 578,435.24 |
![]() | 70.91 |
![]() | 33.88 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng AVA của bạn
Nhập số lượng AVA của bạn
Nhập số lượng AVA của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AVA hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AVA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AVA sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AVA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AVA sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AVA sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AVA sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi AVA sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AVA (AVA)

Монета Kava: Аналіз цін на 2025 рік та Огляд платформи DeFi
Дізнайтеся прогноз Кавасу на 2025 рік, поради щодо покупки та винагороди за стейкінг для криптовалютних інвесторів.

AVL Токен: Avalon Labs Buduje finansowy ekosystem na łańcuchu Bitcoin
Дослідіть, як токен AVL приводить фінансову революцію Avalon Labs у сфері біткойну on-chain.

AVL Токен: Ядро Bitcoin DeFi Екосистеми Avalon Labs
AVL Token допомагає інвесторам розблокувати потенціал Bitcoin та максимізувати ліквідність та доходність за допомогою стабільних монет USDa, децентралізованих платформ для позичання та похідних Bitcoin.

Що таке токен AVAXAI?
AIvalanche DeFAI Agents революціонізує блокчейн Avalanche.

Дізнайтеся про токен LAVA: революційний протокол даних для світу блокчейну
Як піонер у координації трафіку між ланцюжками, токен LAVA виділяється своїм інноваційним протоколом обробки даних блокчейну.

Токен LAVAELYSIUM: Серце грального екосистему Vulcan Forged Blockchain
Відкрийте токен LAVAELYSIUM та розкрийте екосистему блокчейну Vulcan Forged для геймінгу.
Tìm hiểu thêm về AVA (AVA)

Avalanche (AVAX): Sự tăng lên và triển vọng của đổi mới Blockchain

Hiểu về AVA AI: Là Đại lý Cờ của Holoworld AI, Giá trị của nó là gì?

Ý kiến về năm sau khi giảm một nửa 2025

AVAAI Token: Biến đổi Tương lai của Giao dịch Thông minh

Token đại diện trí tuệ nhân tạo: Ưu ái mới trong thế giới tiền điện tử
