AVAChuyển đổi AVA (AVA) sang South Korean Won (KRW)

AVA/KRW: 1 AVA ≈ ₩790.72 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

AVA Thị trường hôm nay

AVA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AVA chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩790.72. Với nguồn cung lưu hành là 67,715,013 AVA, tổng vốn hóa thị trường của AVA tính bằng KRW là ₩71,313,054,129,305.64. Trong 24h qua, giá của AVA tính bằng KRW đã giảm ₩-1.42, biểu thị mức giảm -0.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVA tính bằng KRW là ₩8,590.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩16.23.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVA sang KRW

790.72-0.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVA sang KRW là ₩790.72 KRW, với tỷ lệ thay đổi là -0.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVA/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVA/KRW trong ngày qua.

Giao dịch AVA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AVAAVA/USDT
Giao ngay
$0.5917
-0.16%
logo AVAAVA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.5903
1.65%

The real-time trading price of AVA/USDT Spot is $0.5917, with a 24-hour trading change of -0.16%, AVA/USDT Spot is $0.5917 and -0.16%, and AVA/USDT Perpetual is $0.5903 and 1.65%.

Bảng chuyển đổi AVA sang South Korean Won

Bảng chuyển đổi AVA sang KRW

logo AVASố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1AVA
799.11KRW
2AVA
1,598.23KRW
3AVA
2,397.34KRW
4AVA
3,196.46KRW
5AVA
3,995.57KRW
6AVA
4,794.69KRW
7AVA
5,593.81KRW
8AVA
6,392.92KRW
9AVA
7,192.04KRW
10AVA
7,991.15KRW
100AVA
79,911.58KRW
500AVA
399,557.94KRW
1000AVA
799,115.88KRW
5000AVA
3,995,579.4KRW
10000AVA
7,991,158.8KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang AVA

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo AVA
1KRW
0.001251AVA
2KRW
0.002502AVA
3KRW
0.003754AVA
4KRW
0.005005AVA
5KRW
0.006256AVA
6KRW
0.007508AVA
7KRW
0.008759AVA
8KRW
0.01001AVA
9KRW
0.01126AVA
10KRW
0.01251AVA
100000KRW
125.13AVA
500000KRW
625.69AVA
1000000KRW
1,251.38AVA
5000000KRW
6,256.91AVA
10000000KRW
12,513.82AVA

Bảng chuyển đổi số tiền AVA sang KRW và KRW sang AVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVA sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KRW sang AVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AVA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVA = $0.6 USD, 1 AVA = €0.54 EUR, 1 AVA = ₹50.13 INR, 1 AVA = Rp9,101.84 IDR, 1 AVA = $0.81 CAD, 1 AVA = £0.45 GBP, 1 AVA = ฿19.79 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.01604
logo BTCBTC
0.000004017
logo ETHETH
0.0002132
logo USDTUSDT
0.3752
logo XRPXRP
0.1712
logo BNBBNB
0.000626
logo SOLSOL
0.002471
logo USDCUSDC
0.3755
logo DOGEDOGE
2.08
logo ADAADA
0.5263
logo TRXTRX
1.54
logo STETHSTETH
0.0002135
logo SMARTSMART
251.21
logo WBTCWBTC
0.000004026
logo SUISUI
0.1134
logo LINKLINK
0.02538

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Nhập số lượng AVA của bạn

01

Nhập số lượng AVA của bạn

Nhập số lượng AVA của bạn

02

Chọn South Korean Won

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AVA hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AVA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AVA sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua AVA

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AVA sang South Korean Won (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AVA sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AVA sang South Korean Won?

4.Tôi có thể chuyển đổi AVA sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến AVA (AVA)

AVL トークン:Avalon Labs のビットコイン DeFi エコシステムのコア

AVL トークン:Avalon Labs のビットコイン DeFi エコシステムのコア

AVLトークンは、投資家がビットコインの潜在能力を引き出し、USDaステーブルコイン、分散型貸出プラットフォーム、ビットコインデリバティブを通じて流動性と収益を最大化するのを支援します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-11
AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
ブロックチェーン世界の革命的なデータプロトコル、LAVAトークンを発見

ブロックチェーン世界の革命的なデータプロトコル、LAVAトークンを発見

イノベーティブなブロックチェーンデータプロトコルを備えたLAVAトークンは、クロスチェーントラフィックコーディネーションの先駆者として際立っています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-15
LAVAELYSIUM トークン: Vulcan 鍛造ブロックチェーン ゲーム エコシステムの中心

LAVAELYSIUM トークン: Vulcan 鍛造ブロックチェーン ゲーム エコシステムの中心

LAVAELYSIUM トークン: Vulcan 鍛造ブロックチェーン ゲーム エコシステムの中心

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-14
LAVAネットワークトークン:ブロックチェーンプロトコルがクロスチェーントランザクションとデータ集約を最適化する方法

LAVAネットワークトークン:ブロックチェーンプロトコルがクロスチェーントランザクションとデータ集約を最適化する方法

LAVAネットワークトークンは、ブロックチェーンインフラストラクチャの革命的なブレークスルーであり、マルチチェーンエコシステムに対して分散型のRPCサービスを提供しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-09
AVAAI トークン:Holoworld AIでオーディオビジュアルAIエージェントを革新する

AVAAI トークン:Holoworld AIでオーディオビジュアルAIエージェントを革新する

AVAAIトークンはAIエージェントの革新をリードし、Holoworld AIは音声と映像の相互作用に新たな未来を創り出します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-08

Tìm hiểu thêm về AVA (AVA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.