Avalon Thị trường hôm nay
Avalon đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AVL chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1771. Với nguồn cung lưu hành là 162,250,000 AVL, tổng vốn hóa thị trường của AVL tính bằng EUR là €25,746,040.49. Trong 24h qua, giá của AVL tính bằng EUR đã giảm €-0.02892, biểu thị mức giảm -14.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVL tính bằng EUR là €1.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.176.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVL sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVL sang EUR là €0.1771 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -14.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVL/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVL/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Avalon
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1957 | -14.91% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1958 | -15.02% |
The real-time trading price of AVL/USDT Spot is $0.1957, with a 24-hour trading change of -14.91%, AVL/USDT Spot is $0.1957 and -14.91%, and AVL/USDT Perpetual is $0.1958 and -15.02%.
Bảng chuyển đổi Avalon sang Euro
Bảng chuyển đổi AVL sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVL | 0.17EUR |
2AVL | 0.35EUR |
3AVL | 0.53EUR |
4AVL | 0.7EUR |
5AVL | 0.88EUR |
6AVL | 1.06EUR |
7AVL | 1.23EUR |
8AVL | 1.41EUR |
9AVL | 1.59EUR |
10AVL | 1.77EUR |
1000AVL | 177.11EUR |
5000AVL | 885.59EUR |
10000AVL | 1,771.19EUR |
50000AVL | 8,855.97EUR |
100000AVL | 17,711.94EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang AVL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 5.64AVL |
2EUR | 11.29AVL |
3EUR | 16.93AVL |
4EUR | 22.58AVL |
5EUR | 28.22AVL |
6EUR | 33.87AVL |
7EUR | 39.52AVL |
8EUR | 45.16AVL |
9EUR | 50.81AVL |
10EUR | 56.45AVL |
100EUR | 564.59AVL |
500EUR | 2,822.95AVL |
1000EUR | 5,645.9AVL |
5000EUR | 28,229.53AVL |
10000EUR | 56,459.07AVL |
Bảng chuyển đổi số tiền AVL sang EUR và EUR sang AVL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AVL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang AVL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Avalon phổ biến
Avalon | 1 AVL |
---|---|
![]() | $0.2USD |
![]() | €0.18EUR |
![]() | ₹16.52INR |
![]() | Rp2,999.06IDR |
![]() | $0.27CAD |
![]() | £0.15GBP |
![]() | ฿6.52THB |
Avalon | 1 AVL |
---|---|
![]() | ₽18.27RUB |
![]() | R$1.08BRL |
![]() | د.إ0.73AED |
![]() | ₺6.75TRY |
![]() | ¥1.39CNY |
![]() | ¥28.47JPY |
![]() | $1.54HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVL = $0.2 USD, 1 AVL = €0.18 EUR, 1 AVL = ₹16.52 INR, 1 AVL = Rp2,999.06 IDR, 1 AVL = $0.27 CAD, 1 AVL = £0.15 GBP, 1 AVL = ฿6.52 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
TON chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.83 |
![]() | 0.007317 |
![]() | 0.384 |
![]() | 558.4 |
![]() | 312.41 |
![]() | 1.01 |
![]() | 557.93 |
![]() | 5.36 |
![]() | 2,447.15 |
![]() | 3,862.8 |
![]() | 998.2 |
![]() | 0.3831 |
![]() | 0.007322 |
![]() | 509,678.54 |
![]() | 61.02 |
![]() | 189.63 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Avalon của bạn
Nhập số lượng AVL của bạn
Nhập số lượng AVL của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalon hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalon.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalon sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Avalon
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Avalon sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalon sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalon sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Avalon sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Avalon (AVL)

AVL Token: Avalon Labs xây dựng một hệ sinh thái tài chính trên chuỗi Bitcoin
Khám phá cách mà mã token AVL đang đẩy mạnh cuộc cách mạng tài chính trên chuỗi Bitcoin của Avalon Labs.

Token AVL: Nhân tố cốt lõi của hệ sinh thái Bitcoin DeFi của Avalon Labs
AVL Token giúp các nhà đầu tư mở khóa tiềm năng của Bitcoin và tối đa hóa thanh khoản và lợi suất thông qua stablecoin USDa, các nền tảng cho vay phi tập trung và các hợp đồng tương lai Bitcoin.
Tìm hiểu thêm về Avalon (AVL)

ETH có thể phục hồi không?

Khám phá Avalon Labs: Xây dựng Trung tâm Tài chính Tương lai của Bitcoin

gate Nghiên cứu: Tổng quan về Hot Airdrops (02.03-02.07)
